Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 55 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Praves | Shandong Luneng | 21 | 19 |
N. Bundu | Shorttube Lycoris | 13 | 17 |
W. Praves | CCYT | 11 | 19 |
S. Nissen | Grand-Bassam | 7 | 20 |
A. Veiga | Grand-Bassam | 2 | 30 |
S. Nucci | Gagnoa | 1 | 4 |
E. Chow | Shandong Luneng | 1 | 16 |
A. Kayounga | FeiyouFC | 1 | 29 |
T. Lisk | Shorttube Lycoris | 1 | 31 |
O. Dangbo | Grand-Bassam | 1 | 38 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Veiga | Grand-Bassam | 19 | 30 |
T. Bachir | Shorttube Lycoris | 14 | 30 |
A. Kayounga | FeiyouFC | 13 | 29 |
T. Lisk | Shorttube Lycoris | 11 | 31 |
O. Dangbo | Grand-Bassam | 6 | 38 |
E. Chow | Shandong Luneng | 4 | 16 |
M. Babou | Shandong Luneng | 4 | 22 |
H. Van Linden | Shorttube Lycoris | 3 | 6 |
T. Makal | Grand-Bassam | 2 | 36 |
C. Nan | Kim Koo moon cake | 1 | 15 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Herieux | Shorttube Lycoris | 25 | 39 |
J. Celant | Shandong Luneng | 13 | 38 |
L. Bao | Korhogo | 10 | 38 |
Y. Sagnol | Gagnoa | 4 | 8 |
C. Dama | CCYT | 3 | 19 |
D. Offei | Ivory Coast Revival | 2 | 38 |
W. Mundell | Shandong Luneng | 1 | 3 |
D. Abudu | Grand-Bassam | 1 | 39 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Makal | Grand-Bassam | 9 | 36 |
T. Bachir | Shorttube Lycoris | 7 | 30 |
O. Dangbo | Grand-Bassam | 5 | 38 |
C. Nan | Kim Koo moon cake | 4 | 15 |
E. Chow | Shandong Luneng | 4 | 16 |
T. Lisk | Shorttube Lycoris | 4 | 31 |
A. Serrano | Grand-Bassam | 3 | 8 |
M. Babou | Shandong Luneng | 3 | 22 |
A. Veiga | Grand-Bassam | 3 | 30 |
G. Touré | Shandong Luneng | 2 | 15 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Matasino | Ivory Coast Revival | 1 | 3 |