Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 56 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | AC Milan-CN | 马尔蒂尼-CN | 6,000,215 | - |
2 | traveler | 水草 | 4,601,385 | - |
3 | Bongouanou | Đội máy | 0 | - |
4 | FCpicc1949 | 汉山樵夫 | 3,779,715 | - |
5 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 6,953,724 | - |
6 | CCYT | 郭二狗 | 164,266 | - |
7 | Shandong Luneng | 大裤衩 | 7,051,664 | - |
8 | Katiola | Đội máy | 0 | - |
9 | Korhogo | Đội máy | 0 | - |
10 | Vavoua #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Gagnoa | Đội máy | 0 | - |
12 | MARYFC | maryhihi | 1,082,419 | - |
13 | Daoukro | Đội máy | 0 | - |
14 | Abidjan #19 | Đội máy | 0 | - |