Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 56 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Bouaflé | Đội máy | 2,814,821 | - |
2 | FeiyouFC | 子轩 | 62,170 | - |
3 | Bongouanou | Đội máy | 0 | - |
4 | FCpicc1949 | 汉山樵夫 | 3,920,350 | - |
5 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 7,333,993 | - |
6 | CCYT | 郭二狗 | 176,046 | - |
7 | Shandong Luneng | 大裤衩 | 7,412,548 | - |
8 | Katiola | Đội máy | 0 | - |
9 | Korhogo | Đội máy | 0 | - |
10 | Vavoua #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Gagnoa | Đội máy | 0 | - |
12 | MARYFC | maryhihi | 1,197,389 | - |
13 | Daoukro | Đội máy | 0 | - |
14 | Abidjan #19 | Đội máy | 0 | - |