Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà mùa 60 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Man | Đội máy | 0 | - |
2 | Shandong Luneng | 大裤衩 | 7,058,408 | - |
3 | traveler | 水草 | 4,592,172 | - |
4 | Bongouanou | Đội máy | 0 | - |
5 | Kim Koo moon cake | 龘羴 | 6,951,954 | - |
6 | FCpicc1949 | 汉山樵夫 | 3,785,823 | - |
7 | Gagnoa | Đội máy | 0 | - |
8 | CCYT | 郭二狗 | 163,841 | - |
9 | Korhogo | Đội máy | 0 | - |
10 | Katiola | Đội máy | 0 | - |
11 | Abidjan #19 | Đội máy | 0 | - |
12 | Ivory Coast Revival | yyf43 | 1,125,822 | - |
13 | MARYFC | maryhihi | 1,084,969 | - |
14 | Abidjan #10 | Đội máy | 0 | - |