Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook mùa 22
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Potaka | Dark to Dawn | 20 | 30 |
D. Noakes | FC Lyon | 4 | 12 |
N. Miok | Dark to Dawn | 3 | 21 |
E. Boateng | Blackburn Rovers | 2 | 24 |
L. Naia | Matavera Police Office | 2 | 25 |
J. Ansgot | Blackburn Rovers | 2 | 26 |
T. Korua | FC Titikaveka #8 | 1 | 12 |
H. Boubane | Dark to Dawn | 1 | 21 |
M. Kusler | FC Lyon | 1 | 10 |
U. Oto | FC White | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Mannix | Blackburn Rovers | 15 | 22 |
L. Naia | Matavera Police Office | 12 | 25 |
N. Miok | Dark to Dawn | 7 | 21 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Paselio | Dark to Dawn | 26 | 36 |
S. McCann | Blackburn Rovers | 19 | 21 |
G. Zlatkov | Matavera Police Office | 16 | 29 |
Y. Ngubane | Xueersi | 11 | 30 |
P. Faka'osifolau | Blackburn Rovers | 6 | 17 |
C. Feliz | FC White | 5 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Miok | Dark to Dawn | 8 | 21 |
M. Nakaunicina | Fairytale | 6 | 0 |
D. Skinner | FC Lyon | 4 | 7 |
P. Benga | FC White | 4 | 3 |
U. Oto | FC White | 4 | 27 |
U. Finau | Blackburn Rovers | 3 | 2 |
O. Ahotaein | FC Lyon | 3 | 0 |
. | FC Lyon | 3 | 0 |
K. Molias | Blackburn Rovers | 3 | 3 |
M. Osiro | FC White | 3 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Yap | Cambridge Analytica FC | 1 | 8 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Feliz | FC White | 1 | 36 |