Giải vô địch quốc gia Chile mùa 21 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Talca #2 | 20 | 15 |
E. Juachon | Talca #2 | 5 | 5 |
A. Masco | Palestino | 2 | 24 |
L. Mebna | Red Bull NextGen | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Masco | Palestino | 12 | 24 |
L. Mebna | Red Bull NextGen | 10 | 28 |
M. Hurmendi | Copiapó | 6 | 30 |
R. Vinaja | Los Ángeles | 1 | 2 |
. | Talca #2 | 1 | 15 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Go | Talca #2 | 16 | 27 |
. | Palestino | 8 | 12 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Mebna | Red Bull NextGen | 10 | 28 |
M. Hurmendi | Copiapó | 7 | 30 |
R. Vinaja | Los Ángeles | 1 | 2 |
B. Hinojas | Talca #2 | 1 | 0 |
E. Juachon | Talca #2 | 1 | 5 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Mebna | Red Bull NextGen | 2 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Hurmendi | Copiapó | 1 | 30 |