Giải vô địch quốc gia Cameroon mùa 33
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Kumba | Laci | 4,456,473 | - |
2 | FC Mounana | DuLin | 8,142,094 | - |
3 | FC Malabo #6 | 辉煌 | 11,827,092 | - |
4 | FC AC | 堂堂一跑堂 | 9,715,854 | - |
5 | Golden Eaglets | Justyn | 8,977,391 | - |
6 | Kinshasa #2 | Đội máy | 1,056,153 | - |
7 | FC Dodoma | Black_Z0324 | 9,228,368 | - |
8 | FC Douala #3 | Đội máy | 0 | - |
9 | 500wan | 李黑---字太黑 | 7,139,727 | - |
10 | FC Maroua #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Yaounde #5 | Đội máy | 0 | - |
12 | United Bank of Shanghai | 张玉宁 | 1,966,817 | - |
13 | FC Bonabéri | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Edéa | Đội máy | 0 | - |