Giải vô địch quốc gia Cameroon mùa 76
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Dodoma | Black_Z0324 | 8,621,069 | - |
2 | Golden Eaglets | Justyn | 8,410,625 | - |
3 | FC Malabo #6 | 辉煌 | 11,626,106 | - |
4 | FC Mounana | DuLin | 7,887,441 | - |
5 | FC Kumba | Đội máy | 4,544,950 | - |
6 | FC AC | 堂堂一跑堂 | 9,405,485 | - |
7 | 500wan | 李黑---字太黑 | 7,036,754 | - |
8 | Kinshasa #2 | Đội máy | 1,056,153 | - |
9 | FC Douala #4 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Yaoundé #5 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Yaounde #3 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Edéa | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Idenao | Đội máy | 0 | - |
14 | Chung Wah building | 司徒莫问 | 2,301,913 | - |