Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 12
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing #4 | 77 | 30 | 24 | 5 | 1 | 133 | 51 |
2 | 北京同仁堂 | 60 | 30 | 19 | 3 | 8 | 95 | 59 |
3 | 九命玄喵 | 58 | 30 | 19 | 1 | 10 | 97 | 48 |
4 | FC Ningbo #3 | 58 | 30 | 18 | 4 | 8 | 80 | 46 |
5 | 烈火中永生 | 55 | 30 | 16 | 7 | 7 | 63 | 37 |
6 | 大大大东北 | 54 | 30 | 16 | 6 | 8 | 84 | 59 |
7 | FC Andy | 49 | 30 | 14 | 7 | 9 | 58 | 47 |
8 | Pingdingshan #3 | 45 | 30 | 14 | 3 | 13 | 78 | 70 |
9 | □ W □ | 39 | 30 | 13 | 0 | 17 | 93 | 100 |
10 | Xuzhou | 36 | 30 | 10 | 6 | 14 | 54 | 72 |
11 | 成都香城 | 33 | 30 | 9 | 6 | 15 | 112 | 126 |
12 | FC Shijiazhuang | 32 | 30 | 8 | 8 | 14 | 47 | 71 |
13 | AJ Auxerre | 31 | 30 | 8 | 7 | 15 | 48 | 77 |
14 | 解放军之怒 | 30 | 30 | 9 | 3 | 18 | 83 | 117 |
15 | Wuxi Utd | 24 | 30 | 7 | 3 | 20 | 54 | 77 |
16 | Jixi #2 | 4 | 30 | 1 | 1 | 28 | 44 | 166 |