Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 12 [5.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 1 |
. | ![]() | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 5 | 28 |
. | ![]() | 5 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 6 | 28 |
. | ![]() | 4 | 26 |
. | ![]() | 2 | 6 |
. | ![]() | 1 | 4 |
. | ![]() | 1 | 33 |
. | ![]() | 1 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 33 |