Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 14 [6.10]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Yoo | Harbin #26 | 30 | 29 |
. | FC Nanning #5 | 13 | 29 |
. | FC Nanning #5 | 2 | 16 |
Q. Niu | Harbin #26 | 2 | 29 |
X. Ang | Harbin #26 | 1 | 10 |
D. Ba | Harbin #26 | 1 | 11 |
K. Chun | Harbin #26 | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Q. Niu | Harbin #26 | 15 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Takuma | 花好月圆 | 8 | 30 |
S. Malkin | Harbin #26 | 6 | 28 |
. | SalySuning | 1 | 9 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Fushun #26 | 8 | 22 |
D. Ba | Harbin #26 | 6 | 11 |
K. Chun | Harbin #26 | 5 | 29 |
Q. Niu | Harbin #26 | 5 | 29 |
D. Jihai | Harbin #26 | 3 | 20 |
. | FC Nanning #5 | 3 | 29 |
. | FC Nanning #5 | 2 | 11 |
X. Ang | Harbin #26 | 1 | 10 |
. | FC Nanning #5 | 1 | 16 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Ba | Harbin #26 | 1 | 11 |
. | FC Nanning #5 | 1 | 16 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Nanning #5 | 1 | 11 |
D. Jihai | Harbin #26 | 1 | 20 |