Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 15 [4.4]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn FC Liupanshui #47530236110129
2cn 天天大宝见7130232510742
3cn FC Xinxiang663021369645
4cn Canton #76530212710657
5cn FC Nanyang6430197410761
6cn 球球队623020288144
7cn FC Changchun623020287355
8cn Wuhan #5613018757540
9cn Lianyungang6030193811171
10cn FC Zhengzhou593018577249
11cn 西北工业大学583018489349
12cn 自游自在583017766437
13cn FC Wuhan #8573017679652
14cn FC AEi 致敬传奇波尔多! 12 22 13573017676128
15cn FC Anshan #3573016957446
16cn FC Suzhou #3563016866236
17cn 不正常人类研究中心563017586753
18cn 猩红十字军5530181117648
19cn Saul553016775637
20cn 中国飞龙5430173107545
21cn 江米联队 1 15330172116847
22cn 浙江绿城队533016598064
23cn Anshan #215230164108361
24cn Fuxin #2513015696944
25cn Mudanjiang #65130170135749
26cn Lanzhou #145130163115352
27cn Guiyang #1550301621210172
28cn Yichang #94930154116264
29cn 武汉AAA4830146106841
30cn Jiangling #94730145118470
31cn 重庆茂力纸业473013896454
32cn Wind-Valley United4730145115849
33cn El Chalten4730152135952
34cn QiJi4730145114747
35cn 南通支云4630137106855
36cn Liuzhou4330134137662
37cn FC Anshan #44030117125841
38cn FC Baotou #114030117128075
39cn 飞箭4030117127683
40cn FC Weifang #43930123157973
41cn Changsha #233830122165568
42cn Young Man3730910116659
43cn Hengyang #6363099125564
44cn Hegang #7353098135469
45cn Ningbo #53530105155167
46cn FC Suzhou #16333096156679
47cn FC Lianyungang #10323095165983
48cn AudiR8GT313094175082
49cn FC Changsha #82930851797122
50cn Chongqing2930851764114
51cn Qingdao #2273076173971
52cn Hefei FC263068164372
53cn FC Hegang #924167364529
54cn 遂宁FC233065193169
55cn Datong223064204373
56cn Bengbu #2223064202660
57cn FC Jining223057186398
58cn FC Baotou #16213063216497
59cn ARCAEA203055204072
60cn Zhangjiakou203055202069
61cn Anshan #8203062224296
62cn FC Huainan #21930542152104
63cn Beijing #3173045213999
64cn FC Haikou153043233877
65cn 巴陵勝状530122732138
66cn 成都蓉城530122746160
67cn MUFC130012913183