Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 16 [7.4]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn 河北中基8530281112120
2cn 津门虎 FC773025239628
3cn FC Qinhuangdao #47430235211845
4cn Kunming #27743024249127
5cn FC Baotou #27713022539536
6cn Dairen FC672921447321
7cn Changzhou #9663021366830
8cn The Lord of Rings663020645220
9cn Jining #2632920368443
10cn Guiyang #2633020378136
11cn Changsha612919469846
12cn Yichang #7613019478937
13cn Chongqing #30613019478736
14cn FC Shenzhen #13593019297737
15cn FC Zaozhuang #7593018577140
16cn DT Chelsea5730190117041
17cn Xiangfan553017495840
18cn Yueyang #2522417166338
19cn Monster5230164104636
20cn FC Nanjing #224830146105244
21cn 转塘上新桥 14630121086249
22cn Luoyang #74630137106155
23cn Daqing #15442612864135
24cn FC Lanzhou #174430128107761
25cn FC Hegang #124430135125962
26cn Shangqiu #124329134124840
27cn Kaifeng #114330111093226
28cn Mudanjiang #54130132157480
29cn 苏州东吴足球俱乐部4030117122628
30cn FC Guiyang #103928116113847
31cn ChongQing FC382211563931
32cn Nantong #53730107135569
33cn Shangqiu #133630106145562
34cn Jiamusi #193630106144157
35cn FC Wuhu #133530105154767
36cn Wuxi #73428104145166
37cn Qiqihar #223430810123035
38cn FC Tianjin #213226102144338
39cn Baotou #24323088144563
40cn Yueyang #11302986153159
41cn FC Hangchou #21303079144267
42cn 东北龙神3030100206194
43cn FC Shanghai #2029207853025
44cn FC Nanjing #4293078152746
45cn FC Xiangtan #9272976165071
46cn FC Zhuzhou #8273076174072
47cn Yingkou #12262975173271
48cn Yingkou #1124187383745
49cn Xuzhou #15243066183578
50cn FC Fuzhou #22232265113339
51cn Hefei #27232465133441
52cn Qingdao #2622165742325
53cn Shanghai #31222164112332
54cn FC Nanchang #12212649131848
55cn Sian #19213056193180
56cn FC Zhanjiang #15192254132546
57cn Luoyang #18192561183658
58cn FC Huaibei #1617145273230
59cn Sian #26162651201580
60cn 济南泰山队152050152656
61cn FC 猪娃娃143028201663
62cn Canton #2710103161117
63cn Beijing #810123181220
64cn FC Jinan #219102351420
65cn Canton #228622265
66cn FC Beijing #276213410
67cn FC Jinan #13729212618115
68cn Haikou #773021271584
69cn FC Haikou #66121381133
70cn Shanghai #32481161225
71cn Xining #113210155
72cn Sian #21310037520
73cn 上海皇家花园队3101091059
74cn Yueyang #52202044
75cn FC Haikou #122160214942
76cn FC Qiqihar #131201149
540cn FC Anyang0200202
541cn Handan #2402002110
542cn Dukou #1906006630
543cn FC Tianjin #260100010546
544cn Shenyang #2501800182696