Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 18 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Balandier | 小麻喵和大花狗FC | 2 | 29 |
Z. Berdugo | 小麻喵和大花狗FC | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Ming | 解放军之怒 | 6 | 30 |
Z. Berdugo | 小麻喵和大花狗FC | 5 | 28 |
. | yunlong | 5 | 29 |
A. El-Sayed | 小麻喵和大花狗FC | 3 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
N. Sartika | 大大大东北 | 13 | 22 |
B. Barchilon | 小麻喵和大花狗FC | 6 | 30 |
F. Cottard | 解放军之怒 | 1 | 22 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | yunlong | 11 | 29 |
G. Kwas | FC Yantai | 6 | 0 |
J. Ming | 解放军之怒 | 5 | 30 |
A. Bassam | 大大大东北 | 4 | 0 |
Y. Yen | 大大大东北 | 4 | 0 |
S. Liang | Hegang #8 | 4 | 0 |
Z. Berdugo | 小麻喵和大花狗FC | 3 | 28 |
. | FC Nanchang #16 | 2 | 0 |
K. Alcoba | 小南 | 2 | 3 |
Y. Geng | 解放军之怒 | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Erenavula | Handan #8 | 1 | 0 |
A. Bassam | 大大大东北 | 1 | 0 |
A. El-Sayed | 小麻喵和大花狗FC | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Balandier | 小麻喵和大花狗FC | 1 | 29 |
L. Bousquila | 小麻喵和大花狗FC | 1 | 30 |
. | FC Yantai | 1 | 32 |