Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 19 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Jiaozuo #4 | 20 | 33 |
A. Doxiadis | 江米联队 | 13 | 32 |
. | Datong | 3 | 19 |
. | El Chalten | 2 | 26 |
O. Napp | 江米联队 | 2 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Napp | 江米联队 | 14 | 28 |
. | yunlong | 5 | 27 |
R. Lowes | FC Phospherus | 5 | 26 |
. | 江米联队 | 5 | 32 |
T. Homa | 江米联队 | 4 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
P. Tsu | 江米联队 | 18 | 32 |
R. Estrela | Chengdu #24 | 11 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Napp | 江米联队 | 12 | 28 |
T. Homa | 江米联队 | 9 | 30 |
. | El Chalten | 6 | 0 |
L. See-to | FC Jiaozuo #4 | 5 | 0 |
Y. To | FC Suzhou #9 | 5 | 0 |
C. Sanfeng | Chengdu #24 | 4 | 2 |
R. Lowes | FC Phospherus | 4 | 26 |
C. Chua | Suzhou #12 | 3 | 0 |
A. Kwok | 兵工厂™ | 3 | 0 |
T. Tsui | Chengdu #24 | 3 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Loh | FC Jiaozuo #4 | 1 | 0 |
D. Guerrier | 兵工厂™ | 1 | 0 |
K. Olijars | 江米联队 | 1 | 1 |
R. Lowes | FC Phospherus | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Estrela | Chengdu #24 | 1 | 30 |