Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 20 [7.5]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Men | FC Pingdingshan #8 | 6 | 25 |
L. Chow | Hà Nội | 6 | 21 |
M. Toscano | Liaoyang #13 | 4 | 20 |
K. Sanfeng | Shanghai #31 | 1 | 14 |
A. Duane | FC Liuzhou #12 | 1 | 25 |
L. Hesp | Liaoyang #13 | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Duane | FC Liuzhou #12 | 2 | 25 |
K. Sanfeng | Shanghai #31 | 1 | 14 |
W. Mei | Liaoyang #13 | 1 | 9 |
M. Toscano | Liaoyang #13 | 1 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Skarbalius | FC Yinchuan #6 | 9 | 25 |
H. Gang | Canton #27 | 5 | 27 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Goei | Liaoyang #13 | 4 | 3 |
W. Mei | Liaoyang #13 | 3 | 9 |
A. Duane | FC Liuzhou #12 | 3 | 25 |
H. Men | FC Pingdingshan #8 | 3 | 25 |
I. Ec | Liaoyang #13 | 1 | 0 |
L. Hesp | Liaoyang #13 | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Hesp | Liaoyang #13 | 2 | 30 |
H. Gang | Canton #27 | 1 | 27 |
T. Saigo | FC Pingdingshan #8 | 1 | 30 |