Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 22 [4.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn Guiyang #158030262211135
2cn 南通黑衣国际7930261310937
3cn Den Haag On Tour7230233412356
4cn QiJi7130232512751
5cn Saul7030224410639
6cn FC Tangshan #17703022449936
7cn 自游自在6830222611861
8cn Zhangjiakou #46530205512364
9cn FC Dongying633020378044
10cn FC Wuhan #86030186610959
11cn FCB666583018488443
12cn Wuhan #55830184810673
13cn FC Nanchang #19583018489064
14cn 阿仙奴-58301911010278
15cn El Chalten5830191109069
16cn FC Nanyang563017589745
17cn 兵工厂™563017589866
18cn 重庆茂力纸业54301731011886
19cn DL红牛543016689267
20cn 中国飞龙5430173106644
21cn FC Xinxiang5130163118265
22cn FC Baotou #1650301551010067
23cn FC Weifang #44930154119674
24cn 广州华南虎4930154117758
25cn Mudanjiang #64930154115557
26cn Hengyang #64830146108177
27cn 长春亚泰4830160148589
28cn FC Huaibei #124730145119076
29cn Wind-Valley United4730145119789
30cn AudiR8GT4730145119488
31cn Anshan #8473013896258
32cn FC Nanjing #54630144126344
33cn FC Beijing #114530136118378
34cn Mukden Juniors4430135128673
35cn 飞箭4430135129186
36cn Hefei FC4430135127471
37cn FC Suzhou #34330127115451
38cn Nanjing #1843301341399101
39cn FC K ai xin4130125138281
40cn 保级强队4030117128376
41cn 遂宁FC3930123158481
42cn shanghai 绿地申花3930123158180
43cn Baoding3830108126760
44cn Qiqihar #143730114156882
45cn Canton #73630106147185
46cn super-inter35301121783106
47cn yunlong3330961598107
48cn 文管男足33309615100113
49cn Lianyungang333096156083
50cn Xining #1233301031776101
51cn 雪山飞鹰3130871583110
52cn 终极魔镜 1 2 231301011981138
53cn FC Nanchang #33030931873102
54cn Clcok Zore283084185288
55cn FC Haikou2830841876116
56cn Zhangjiakou273076175667
57cn 上海申鑫2730691578103
58cn Young Man2630751874103
59cn 天天大宝见2630751863104
60cn FC Wuhan #6193054213997
61cn 武汉拜仁1830532248104
62cn 石门FC173045213287
63cn 角球射倒门将破门1730522361135
64cn 不能说的秘密1630512464156
65cn FC Islanders1130322538115
66cn Fuxin #21130322542122
67cn FC Shijiazhuang1030312664189
68cn Zhuhai #4830222655141