Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 24 [7.15]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Jiao | FC Shenyang #13 | 22 | 30 |
P. Ba | FC Beijing #23 | 21 | 30 |
Y. Pai | Hefei #13 | 11 | 31 |
S. Tansho | FC Hohhot #7 | 3 | 26 |
H. Bakaev | Hefei #13 | 3 | 28 |
B. Mengfu | Jining #13 | 2 | 17 |
R. Riddhi | FC Jiangling #3 | 2 | 28 |
S. Fukumitsu | FC Fuzhou #18 | 2 | 28 |
Y. Wong | Hefei #13 | 2 | 32 |
M. Nobuo | FC Haikou #2 | 1 | 21 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Xiu | Hefei #13 | 18 | 30 |
J. Kung | FC Handan #23 | 7 | 26 |
H. Bakaev | Hefei #13 | 7 | 28 |
H. Sheh | FC Jiangling #3 | 6 | 27 |
S. Tansho | FC Hohhot #7 | 4 | 26 |
C. Camerier | FC Haikou #2 | 4 | 26 |
R. Riddhi | FC Jiangling #3 | 4 | 28 |
M. Nobuo | FC Haikou #2 | 2 | 21 |
T. Jiao | FC Shenyang #13 | 2 | 30 |
B. Mengfu | Jining #13 | 1 | 17 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Leong | Yangzhou #3 | 11 | 16 |
X. Zhai | Wuxi #7 | 9 | 30 |
B. Meira | FC Jiangling #3 | 7 | 30 |
T. Kawagichi | Wuxi #7 | 1 | 5 |
H. Tao | Hefei #13 | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Tansho | FC Hohhot #7 | 13 | 26 |
C. Camerier | FC Haikou #2 | 12 | 26 |
F. Xiu | Hefei #13 | 12 | 30 |
S. Zhan | Wuxi #7 | 11 | 25 |
Y. Okita | Wuxi #7 | 10 | 25 |
H. Bakaev | Hefei #13 | 9 | 28 |
J. Kung | FC Handan #23 | 7 | 26 |
S. Fukumitsu | FC Fuzhou #18 | 7 | 28 |
W. Chew | FC Haikou #2 | 6 | 27 |
H. Sheh | FC Jiangling #3 | 6 | 27 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Kung | FC Handan #23 | 1 | 26 |
J. Rhee | FC Anyang #6 | 1 | 29 |
C. Lung | FC Handan #23 | 1 | 31 |
S. Yu | Wuxi #7 | 1 | 19 |
H. Bakaev | Hefei #13 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Lai | FC Nanning #13 | 1 | 17 |
L. Jin | FC Hohhot #7 | 1 | 28 |
S. Fukumitsu | FC Fuzhou #18 | 1 | 28 |
Y. Lum | FC Anyang #6 | 1 | 29 |
N. Shimamura | FC Jiangling #3 | 1 | 30 |
C. Geng | FC Nanning #13 | 1 | 30 |
X. Zhai | Wuxi #7 | 1 | 30 |