Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 25 [4.4]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
sg W. Chalermcn Nanjing #182828
cn C. Chengcn Zhangjiakou #42633
cn S. Hecn Zhuzhou #141929
cn K. Jiaocn 从小喝到大1731
cn S. Paocn 西北工业大学1632
ci B. Dokiwaricn 上海申鑫1227
au M. Cutteridgecn Zhangjiakou #41128
cn W. Liucn Nanjing #18730
lt R. Klimaitiscn Zhuzhou #14517
cn X. Hwacn 自游自在420

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
kg A. Mercurovcn 上海申鑫1626
. cn Zhuzhou #141418
lt P. Norkūnascn 遂宁FC1326
cn F. Xiakecn Zhangjiakou #41332
au M. Cutteridgecn Zhangjiakou #41228
sg P. Hubsoncn FC Shenzhen #7925
ca L. Dudevantcn Nanjing #18518
lv I. Zuntnerscn 从小喝到大523
cn G. Tsaicn 上海申鑫429
cn B. Shencn Nanjing #18318

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
iq N. Zubromawcn 中国飞龙1830
tr E. Yalçincn 从小喝到大1634
nl T. Bocn Hefei FC1030
de H. Hoebigcn Hefei FC820
hr J. Pavićcn Zhangjiakou #4633
cn L. Owcn Nanjing #18530
hk P. Chaucn FC Lianyungang #10430
cn D. Angcn FC K ai xin430
cn G. Fencn FC Sporting Jiang Xi432

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn B. Shencn Nanjing #181118
ca L. Dudevantcn Nanjing #181118
cn P. Hsiehcn 中国飞龙1023
lt P. Norkūnascn 遂宁FC926
mt E. Serenacn Zhuzhou #14712
ki N. Meningacn 遂宁FC70
sg W. Chalermcn Nanjing #18728
lv I. Zuntnerscn 从小喝到大723
cn Y. Cheungcn FC Lianyungang #1060
cn F. Xiakecn Zhangjiakou #4632

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
jp S. Koisocn FC K ai xin16
au O. Cleggcn FC Sporting Jiang Xi11
iq J. Al Owairancn FC Shenzhen #710
cn T. Sacn 自游自在10
cn H. Siucn FC Sporting Jiang Xi122
sg P. Hubsoncn FC Shenzhen #7125
cn G. Theancn 自游自在122
fo O. Kokholmcn 中国飞龙10
cn K. Liaocn Zhangjiakou #410
cn K. Jungcn FC Weifang #412

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cn L. Owcn Nanjing #18230
iq N. Zubromawcn 中国飞龙230
de H. Hoebigcn Hefei FC120
cn X. Quiancn 自游自在127
hk E. Eusticecn FC Lianyungang #10122
cn B. Shencn Nanjing #18118
cn Z. Dancn FC Sporting Jiang Xi131
kr H. Leecn Zhangjiakou #4133