Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 25 [7.23]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Yao | Sian #15 | 54 | 34 |
Y. Xiao | Datong #25 | 37 | 32 |
M. Soussan | FC Anshan #15 | 32 | 28 |
G. Tah | Haikou #5 | 32 | 30 |
H. Au | Yinchuan #12 | 32 | 30 |
W. Qu | Xinxiang #11 | 27 | 29 |
Z. Dun | Guilin #12 | 11 | 28 |
W. Chung | Datong #25 | 10 | 29 |
C. Zhai | Jixi #13 | 7 | 28 |
H. Xin | Yinchuan #12 | 5 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Chung | Datong #25 | 24 | 29 |
C. Zhai | Jixi #13 | 22 | 28 |
P. Wong | Xinxiang #11 | 21 | 24 |
X. Fu | Suzhou #4 | 17 | 19 |
H. Xin | Yinchuan #12 | 17 | 27 |
K. Son | FC Wuxi #18 | 13 | 25 |
J. Cao | FC Anshan #15 | 12 | 25 |
R. Husk | Haikou #5 | 7 | 22 |
S. Alden | FC Anshan #15 | 7 | 27 |
Z. Dun | Guilin #12 | 3 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
C. Yoon | FC Wuxi #18 | 8 | 30 |
J. Fong | FC TKK | 7 | 29 |
L. Pan | White Dragons | 2 | 19 |
Z. Hua | Yinchuan #8 | 2 | 29 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Xin | Yinchuan #12 | 12 | 27 |
S. Alden | FC Anshan #15 | 11 | 27 |
X. Fu | Suzhou #4 | 10 | 19 |
R. Husk | Haikou #5 | 10 | 22 |
J. Cao | FC Anshan #15 | 8 | 25 |
P. Wong | Xinxiang #11 | 7 | 24 |
W. Chung | Datong #25 | 7 | 29 |
W. Jun | FC Wuxi #18 | 6 | 20 |
K. Son | FC Wuxi #18 | 6 | 25 |
Y. Jiang | FC Urumqi #11 | 5 | 24 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Husk | Haikou #5 | 1 | 22 |
J. Cao | FC Anshan #15 | 1 | 25 |
F. Ec | White Dragons | 1 | 26 |
W. Ying | Yinchuan #8 | 1 | 28 |
G. Ong | Jixi #13 | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Husk | Haikou #5 | 1 | 22 |
C. Ni | Datong #25 | 1 | 31 |