Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 26
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Wuxi Utd | Erwin von Wuxi | 8,058,661 | - |
2 | Xuzhou | Đội máy | 0 | - |
3 | 北京同仁堂 | 战神巴蒂 | 8,718,410 | - |
4 | AJ Auxerre | Christophe Pélissier | 12,521,021 | - |
5 | FC Ningbo #3 | Đội máy | 8,298,801 | - |
6 | 御剑十天 | 天赐 | 10,976,916 | - |
7 | FC Shanghai #8 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Nanchang | Đội máy | 0 | - |
9 | 大大大东北 | 81号 | 6,548,153 | - |
10 | Jixi #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | 蓝色大猪头 | 小猪头 | 8,662,765 | - |
12 | 嵊州小笼包 | SZXLB4321 | 8,666,934 | - |
13 | FC Nanchang #16 | Đội máy | 0 | - |
14 | □ W □ | W | 8,271,054 | - |
15 | Pingdingshan #3 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | AE | 265,353 | - |