Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 26 [4.3]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn FC Shanghai #27330234311554
2cn 三聚氰胺氧乐果723023349946
3cn 猩红十字军7130225311446
4cn 一蓑烟雨任平生713022538129
5cn FC Wuhan #8683021549050
6cn 雪山飞鹰6530205510648
7cn FC Nanyang6330203710057
8cn DL红牛623018849456
9cn FC Weifang #4593018577344
10cn FC Suzhou #3583018486440
11cn Guiyang #15563016869160
12cn 南通黑衣国际563016868961
13cn Baoding563016865729
14cn 兵工厂™553016778448
15cn 遂宁FC543016686854
16cn Hegang #7533015878850
17cn AudiR8GT53301721110778
18cn Jinzhou533016599669
19cn FC Xinxiang533016598669
20cn 自游自在5230157810070
21cn FC Suzhou #16513015696947
22cn 长春亚泰503014888864
23cn 浙江绿城队493014796036
24cn 上海申花™4930154117056
25cn 上海申鑫493014797057
26cn yunlong4830153128670
27cn Nanjing #18483013985948
28cn 广州华南虎4830146106362
29cn FC Guiyang #94730152137154
30cn 镶金玫瑰4730145118273
31cn 从小喝到大 1 2453012998659
32cn FC Nanjing #54530143136854
33cn Hengyang #64430128105941
34cn 重庆茂力纸业4430128106455
35cn 吃喝玩乐4430135128072
36cn 天天大宝见4230133147568
37cn 上海医科大学4230126126974
38cn 石门FC4230133147581
39cn Zhangjiakou #441301321594111
40cn Hengyang 1 14030124146970
41cn Saul4030117128183
42cn GD Kunming3630106145552
43cn Fushun #243530105156168
44cn Xining #123530112176081
45cn Hefei FC3530112177299
46cn Lianyungang343097146476
47cn FC Huaibei #123430104167597
48cn Zhangjiakou33301031793100
49cn FC Shijiazhuang3330103178095
50cn Anshan #21323095166686
51cn FC Nanchang #193130710137285
52cn 辽宁宏运303079147392
53cn kwlgxht 1303093185780
54cn FC Sporting Jiang Xi293085175068
55cn 曼联 1293078154469
56cn Ghost Death293085177096
57cn FC Nanjing #92930921975106
58cn Anshan #82830841875121
59cn Canton #7273083195384
60cn Daying beijing fc2730831961100
61cn Zhuzhou #14263082205181
62cn FC Tangshan #17263082205390
63cn FC K ai xin253074194385
64cn FC Beijing #112230642069122
65cn Huainan Rainbow1830532270141
66cn FC Zhengzhou #71830532228105
67cn Fuxin #2330032730136
68cn FC Suzhou #9130012920144