Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 26 [7.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Nhân Hậu | FC Huaibei #5 | 40 | 32 |
D. D'Ambrosio | FC Xiangfan #13 | 38 | 34 |
D. Jenkins | FC Xiangfan #13 | 25 | 34 |
Y. King | FC Taiyuan #23 | 21 | 30 |
C. Miceli | FC Shanghai #26 | 19 | 29 |
J. Pett | FC Qiqihar #9 | 19 | 30 |
C. Zhengyi | FC Huaibei #16 | 14 | 24 |
B. Ziu | FC Huaibei #5 | 14 | 32 |
Y. Wie | FC Nanjing | 11 | 27 |
L. Qin | FC Baotou #11 | 11 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Winkfield | FC Huaibei #5 | 29 | 30 |
Y. Wie | FC Nanjing | 20 | 27 |
C. Mo | FC Shanghai #26 | 19 | 28 |
M. Yin | FC Fuxin #3 | 17 | 25 |
Y. Tang | 上海海港 | 17 | 26 |
S. Castillo-Balboa | FC Shanghai #26 | 14 | 25 |
H. Lai | Tangshan #10 | 13 | 23 |
S. Cong | FC Qiqihar #9 | 13 | 29 |
B. Chow | 上海海港 | 11 | 26 |
H. Lung | Nanchang #17 | 11 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
E. Igueldo | FC Shanghai #26 | 18 | 30 |
Y. Choybalsan | FC Xiangfan #13 | 16 | 34 |
R. Osagawa | FC Huaibei #5 | 3 | 9 |
S. Tann | FC Qiqihar #9 | 3 | 21 |
N. Yee | Luoyang #18 | 3 | 29 |
Y. Jihai | 黑色巨石 | 1 | 11 |
K. Maruyama | 黑色巨石 | 1 | 26 |
K. Nakajima | 上海海港 | 1 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Yin | FC Fuxin #3 | 13 | 25 |
B. Chow | 上海海港 | 13 | 26 |
L. Jong | Xining #13 | 13 | 26 |
Q. Yong-chuan | FC Huaibei #5 | 12 | 25 |
N. Tamura | Tangshan #10 | 12 | 26 |
K. Shikuk | Tangshan #10 | 12 | 26 |
H. Yeung | FC Xiangfan #13 | 12 | 31 |
V. Phadkar | Nanchang #17 | 10 | 24 |
W. Jong | FC Huaibei #16 | 10 | 26 |
H. Lung | Nanchang #17 | 9 | 26 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Q. Yong-chuan | FC Huaibei #5 | 1 | 25 |
M. Yin | FC Fuxin #3 | 1 | 25 |
S. Castillo-Balboa | FC Shanghai #26 | 1 | 25 |
I. Ishiro | FC Fuxin #3 | 1 | 28 |
C. Tian | FC Fuxin #3 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Arquette | FC Qiqihar #9 | 3 | 30 |
S. Tann | FC Qiqihar #9 | 1 | 21 |
J. Kum | FC Qiqihar #9 | 1 | 28 |
S. Ec | FC Huaibei #16 | 1 | 28 |
Y. Lok | FC Huaibei #5 | 1 | 30 |