Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 26 [7.8]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
vn D. Nhân Hậucn FC Huaibei #54032
nl D. D'Ambrosiocn FC Xiangfan #133834
mt D. Jenkinscn FC Xiangfan #132534
cn Y. Kingcn FC Taiyuan #232130
it C. Micelicn FC Shanghai #261929
ee J. Pettcn FC Qiqihar #91930
cn C. Zhengyicn FC Huaibei #161424
hk B. Ziucn FC Huaibei #51432
tw Y. Wiecn FC Nanjing1127
mo L. Qincn FC Baotou #111130

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
hk W. Winkfieldcn FC Huaibei #52930
tw Y. Wiecn FC Nanjing2027
cn C. Mocn FC Shanghai #261928
cn M. Yincn FC Fuxin #31725
cn Y. Tangcn 上海海港1726
co S. Castillo-Balboacn FC Shanghai #261425
tw H. Laicn Tangshan #101323
cn S. Congcn FC Qiqihar #91329
cn B. Chowcn 上海海港1126
cn H. Lungcn Nanchang #171126

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
co E. Igueldocn FC Shanghai #261830
mn Y. Choybalsancn FC Xiangfan #131634
jp R. Osagawacn FC Huaibei #539
tw S. Tanncn FC Qiqihar #9321
tw N. Yeecn Luoyang #18329
tw Y. Jihaicn 黑色巨石111
jp K. Maruyamacn 黑色巨石126
jp K. Nakajimacn 上海海港130

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn M. Yincn FC Fuxin #31325
cn B. Chowcn 上海海港1326
cn L. Jongcn Xining #131326
mo Q. Yong-chuancn FC Huaibei #51225
jp N. Tamuracn Tangshan #101226
jp K. Shikukcn Tangshan #101226
cn H. Yeungcn FC Xiangfan #131231
sa V. Phadkarcn Nanchang #171024
cn W. Jongcn FC Huaibei #161026
cn H. Lungcn Nanchang #17926

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
mo Q. Yong-chuancn FC Huaibei #5125
cn M. Yincn FC Fuxin #3125
co S. Castillo-Balboacn FC Shanghai #26125
jp I. Ishirocn FC Fuxin #3128
cn C. Tiancn FC Fuxin #3128

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
fr A. Arquettecn FC Qiqihar #9330
tw S. Tanncn FC Qiqihar #9121
cn J. Kumcn FC Qiqihar #9128
cn S. Eccn FC Huaibei #16128
cn Y. Lokcn FC Huaibei #5130