Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 27
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 北京同仁堂 | 69 | 30 | 22 | 3 | 5 | 93 | 39 |
2 | FC Nanchang #16 | 59 | 30 | 18 | 5 | 7 | 98 | 61 |
3 | AJ Auxerre | 56 | 30 | 17 | 5 | 8 | 85 | 63 |
4 | 御剑十天 | 56 | 30 | 17 | 5 | 8 | 63 | 50 |
5 | 武汉盘龙养生 | 55 | 30 | 17 | 4 | 9 | 100 | 68 |
6 | Xuzhou | 53 | 30 | 14 | 11 | 5 | 73 | 48 |
7 | FC Ningbo #3 | 52 | 30 | 16 | 4 | 10 | 78 | 54 |
8 | FC Nanchang | 49 | 30 | 15 | 4 | 11 | 67 | 43 |
9 | Wuxi Utd | 45 | 30 | 13 | 6 | 11 | 80 | 66 |
10 | FC Shanghai #8 | 38 | 30 | 12 | 2 | 16 | 98 | 118 |
11 | Kunming #2 | 37 | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 51 |
12 | □ W □ | 33 | 30 | 10 | 3 | 17 | 84 | 100 |
13 | 蓝色大猪头 | 29 | 30 | 8 | 5 | 17 | 75 | 116 |
14 | 火红2024 | 23 | 30 | 7 | 2 | 21 | 48 | 115 |
15 | 无锡中邦 | 16 | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 80 |
16 | 大大大东北 | 11 | 30 | 1 | 8 | 21 | 57 | 116 |