Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 28
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | 81 | 30 | 26 | 3 | 1 | 99 | 15 |
2 | 北京同仁堂 | 60 | 30 | 19 | 3 | 8 | 76 | 41 |
3 | AJ Auxerre | 54 | 30 | 17 | 3 | 10 | 88 | 60 |
4 | Xiamen #3 | 53 | 30 | 16 | 5 | 9 | 86 | 60 |
5 | FC Shanghai #8 | 52 | 30 | 16 | 4 | 10 | 67 | 55 |
6 | 〓□ W □〓 | 47 | 30 | 13 | 8 | 9 | 78 | 65 |
7 | FC Nanchang #16 | 43 | 30 | 13 | 4 | 13 | 58 | 44 |
8 | FC SDTS | 41 | 30 | 12 | 5 | 13 | 53 | 47 |
9 | Wuxi Utd | 41 | 30 | 13 | 2 | 15 | 80 | 84 |
10 | Yeovil Town | 39 | 30 | 11 | 6 | 13 | 60 | 56 |
11 | -球玊- | 39 | 30 | 11 | 6 | 13 | 77 | 78 |
12 | ARCAEA | 36 | 30 | 10 | 6 | 14 | 95 | 113 |
13 | 蓝色大猪头 | 33 | 30 | 10 | 3 | 17 | 95 | 124 |
14 | 大大大东北 | 32 | 30 | 8 | 8 | 14 | 56 | 65 |
15 | 御剑十天 | 22 | 30 | 6 | 4 | 20 | 60 | 99 |
16 | Jixi #2 | 11 | 30 | 3 | 2 | 25 | 25 | 147 |