Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 28 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
tl X. Mencn 九命玄喵2230
pw T. Koulacn Pingdingshan #32029
bn A. Taycn 纽布里奇盖特2030
cn Q. Laicn Pingdingshan #31931
de D. Gelleschcn 北门红军1829
az D. Begocn 嵊州小笼包1830
tw Y. Shaocn FC Andy1630
cn W. Mengcn FC Jiaozuo #41630
mo W. Dingcn 江米联队1430
cn Z. Lumcn FC Jiaozuo #41430

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
as P. Kizecn 江米联队1828
sy I. Azencothcn Datong1733
sd N. Dagicn ARCAEA1632
de C. Kahlcn 舜耕山矿工1429
cn P. Chungcn 北门红军1431
kr K. Pakcn 嵊州小笼包1325
cn X. Fongcn Hegang #81329
uz M. Rustamovcn FC 北京工业大学(BJUT)1330
cn B. Yucn 纽布里奇盖特1227
ao F. Melocn FC Phospherus1129

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cn S. Nicn 舜耕山矿工1330
st M. Mourãocn Pingdingshan #31332
gm B. Bertottocn 江米联队930
pt N. Dourocn FC Andy930
tr S. Erkancn 北门红军931
cn H. Lokcn Hegang #8932
cn P. Tsucn 江米联队721
kg E. Yildizcn 嵊州小笼包629
dk F. Schmeichelcn FC Islanders530
pk B. Mushtaq Mohammadcn FC 北京工业大学(BJUT)332

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
kr K. Pakcn 嵊州小笼包1525
re J. Mazancn FC Jiaozuo #4140
cn X. Fongcn Hegang #81129
cn H. Lingcn FC Andy927
tl P. Pakpahancn 九命玄喵928
cn S. Jihaicn Hegang #880
so K. Negasicn FC Andy823
as P. Kizecn 江米联队828
uz M. Rustamovcn FC 北京工业大学(BJUT)830
cn Z. Hecn ARCAEA832

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
mo R. Mancn Hegang #810
cn W. Caocn 九命玄喵11
cn W. Xuncn FC Islanders10
ar F. Tautcn Hegang #810
tl Y. Xiongcn 九命玄喵12
cn S. Haocn FC Phospherus14
cn B. Duncn Datong10
tr S. Menderescn 舜耕山矿工10
cn D. Xucn 嵊州小笼包128
gm A. Lawalcn 江米联队128

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
zm C. Mlonyenicn 北门红军232
cn I. Changcn 九命玄喵129
cn T. Lamcn 九命玄喵129
sg C. Yongchaiyudhcn 舜耕山矿工130
ls T. Girlecn Chongqing #4130
pt N. Dourocn FC Andy130
ls S. Coleridgecn FC Jiaozuo #4127