Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 28 [7.12]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn P. Choucn FC Nanyang #94632
cn K. Gecn FC Nanyang #34334
cn W. Theancn 四川龙腾4030
de J. Adorfcn 四川龙腾3330
hk L. Jamcn Jiamusi #163330
tw X. Fangcn FC Dairen #112329
cn T. Dancn Qinhuangdao #22226
tw Y. Daicn 满屏狮子2030
tw H. Ziyicn Shenzhen #81925
tw Z. Langcn Baotou #261730

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cn H. Zhengyicn 四川龙腾3127
tw D. Hwacn FC Nanyang #92730
lr A. Tutuolacn FC Nanyang #32230
be A. Deropcn Qinhuangdao #21828
hk B. Hengcn Jiamusi #161428
cn Z. Biancn 满屏狮子1229
hk V. Butnercn Ningbo #131129
ms H. Penncn Jiamusi #161021
mo X. Lingcn FC Nanyang #31028
de B. Weizmanncn FC Kaifeng #91028

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
tj S. Mazlumcn FC Xuzhou #141022
fr T. Diackcn Qinhuangdao #2930
lt M. Krivickascn Hangchou #22830
hk S. Colliercn FC Nanyang #3834
tw W. Mingcn Harbin #21730
cn S. Sucn FC Nanyang #9732
cn K. Shihcn Baotou #26528
tw H. Yuancn 满屏狮子530
hk L. Tingcn Baotou #26530
wal O. Crottscn Jiamusi #16416

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
hr Ž. Župancn Qinhuangdao #21325
by I. Lolenkovcn FC Dairen #111326
cm H. Sedingercn FC Nanyang #31229
cn Y. Yapcn Ningbo #131127
cn P. Qucn Harbin #21927
cn J. Qicn FC Xuzhou #14828
hk S. Teukcn Shenzhen #8828
de B. Weizmanncn FC Kaifeng #9828
gh B. Jammehcn 四川龙腾828
lr A. Tutuolacn FC Nanyang #3830

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
mv O. Vibhuticn Shenzhen #8225
mo X. Lingcn FC Nanyang #3228
cm H. Sedingercn FC Nanyang #3229
cn S. Yaocn Harbin #21114
cn C. Congcn 四川龙腾10
cn L. Mengfucn 四川龙腾10
hk C. Ashtoncn Hangchou #22124
cn J. Hoongcn FC Fuzhou #2125
hr Ž. Župancn Qinhuangdao #2125
cn G. Liweicn Baotou #26126

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cm H. Sedingercn FC Nanyang #3129
cn H. Tengcn Baotou #26130
tw K. Yicn FC Dairen #11130
it V. Fiorolicn FC Kaifeng #9130
cn C. Kungcn Nanning130
tw O. Chencn FC Dairen #11130
be A. Deropcn Qinhuangdao #2128
hr E. Baraćcn FC Nanyang #3134
ve S. Peronacn Qinhuangdao #2130
cn L. Liucn Hangchou #22125