Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 28 [7.2]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn FC Changsha #97830253212047
2cn FC Anshan #117830253210231
3cn Huangshi #3673021459140
4cn Shijiazhuang #12633020378332
5cn Qinhuangdao #2633020377041
6cn FC Yangzhou #26330203710681
7cn Suzhou #23623020287840
8cn FC Shijiazhuang #5573017677739
9cn FC Dongying #10543016689363
10cn 申花1995543016686345
11cn Wuxi #7532217238051
12cn FC Zhengzhou532417259759
13cn Xining #16522816487859
14cn 佛系青年4930154118970
15cn Zhuhai #94828160128464
16cn Dairen FC4530143136974
17cn FC Taiyuan #25443014214119101
18cn Beijing #84328134119690
19cn Jinan #5422413387157
20cn 罗城开拓者4130125135965
21cn Shanghai Yunyan4026124107670
22cn FC TKK4030124147078
23cn FC Changchun #283830115148388
24cn Shantou #203730114155665
25cn FC Anshan #18362211386568
26cn FC Fushun #26343097145068
27cn Yingkou #123030931882104
28cn 津门虎 FC303086164468
29cn 贝尔法斯特28169165047
30cn FC Handan #2025207494243
31cn FC Hegang #925207494566
32cn FC Tianjin #212330722157101
33cn Canvey Island FC233065194994
34cn 四川龙腾193061232261
35cn Baotou #24163044222576
36cn FC Mudanjiang #913124174544
37cn FC Baotou #221328342154136
38cn FC Guiyang #12133034233585
39cn Yichun #512123361728
40cn MTU-FC1163211413
41cn FC Zibo #16112825212080
42cn Yichang #9104310155
43cn Young Man1026312242115
44cn FC Daqing #109430193
45cn FC Qiqihar963032020
46cn Nanchang #89142392851
47cn hebeiFC8622275
48cn Hangchou #2674211109
49cn White Dragons71421111041
50cn 澳門樂華662041010
51cn Manu441121216
52cn 南京航空航天大学4100462032
53cn Hangchou #2242011182885
54cn FC Pingdingshan #153210186
55cn Anyang #12381071333
56cn FC Changzhou #43101091236
57cn FC Hohhot #82120210639
541cn Mudanjiang #110200203
542cn FC Changsha #1402002310
543cn FC Jixi #90200219
544cn Fuzhou #2108008949