Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 29 [3.2]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn 成都熊二763024427822
2cn Handan #8753024339436
3cn 浙江绿城队7230233411340
4cn 小南6630213614477
5cn 陕西长安泾渭联盟653020558657
6cn El Chalten5830161046939
7cn Weifang #10573018399458
8cn 从小喝到大 1 2533015877246
9cn 烈火中永生 3 1 15230164107662
10cn 重庆茂力纸业5030155109674
11cn FC 北京工业大学(BJUT) 149301541110167
12cn Huainan Rainbow473013897059
13cn 兵工厂™4730152139085
14cn FC Shenyang #284630144128764
15cn 三聚氰胺氧乐果4630144128675
16cn 纽布里奇盖特4630144126561
17cn Changsha #234530136118348
18cn FC Phospherus4530143136454
19cn Suzhou #124230133147176
20cn FC Baotou #164130125136656
21cn Saul4130125136062
22cn Zhuzhou #144030124148998
23cn FC Luoyang #23930130178692
24cn Lianyungang3930123156891
25cn QiJi3530112175165
26cn FC Islanders293078156298
27cn 球球队243059164565
28cn 解放军之怒 10 8 622306420101152
29cn 小麻喵和大花狗FC2030552055101
30cn 石门FC1830462050104
31cn 成都香城1530432353107
32cn 大爷来了1430422454100
33cn Chongqing #4 2133034231455
34cn FC Jining330102927211