Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 29 [7.21]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn Daqing #158230271215921
2cn Huangshi #37530243310132
3cn Qinhuangdao #2683022267529
4cn FC Dongying #106630213611946
5cn MUFC652620518819
6cn FC Kunming #24643020467832
7cn FC Lanzhou #13623019569052
8cn Jinan #5593018578541
9cn 佛系青年563017587139
10cn FC Fushun #26553017497960
11cn FC Changchun #28532617278845
12cn Suzhou #23533016597342
13cn MTU-FC5230164108271
14cn 申花19955030155105540
15cn FC Zibo #164530143136356
16cn FC Qingdao #224430135124137
17cn 罗城开拓者4230126126359
18cn Hefei #13402812412122127
19cn Canvey Island FC3630106145872
20cn FC Guiyang #12343097144666
21cn Shijiazhuang #6332896134662
22cn FC Baotou #223030100205790
23cn 奉天承運29169253436
24cn Manu243073204088
25cn FC TKK2430732043107
26cn Hangchou #22222271143856
27cn FC Daqing #10223064204488
28cn 津门虎 FC213056192776
29cn 澳門樂華203062223394
30cn FC Taiyuan #25192061136792
31cn Yichun #518184683436
32cn Kaifeng #151830462034104
33cn Baotou #24172645173671
34cn Jilin #615144373043
35cn My Milan141642102244
36cn FC Zhengzhou #1711103252029
37cn Hangchou #261030312649126
38cn FC Anshan #1871621131960
39cn FC Handan #206220070
40cn Zhuhai #9541211311
41cn FC Pingdingshan #155121291444
42cn hebeiFC422041837113
43cn FC Kaifeng #73210111
44cn FC Kunming #183210179
45cn Yichang #93210147
46cn Nanjing #3036105518
541cn FC Shenzhen #230200205
542cn FC YANG0200206
543cn FC Wuhan #150200229
544cn 利物浦青年队06006427