Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 32 [6.11]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn H. Chaocn Chengdu #243527
au T. Smithcn My Milan3130
uy C. Arbolaycn FC Wuxi #183130
cn H. Zhucn Haikou #83029
kr M. Youcn Fuzhou #162930
cn S. Meicn Jiaozuo #52834
lv I. Pauliņšcn Liaoyang #42730
cn Q. Huocn Haikou #82629
hu N. Szigeticn FC Zhengzhou #222630
eng G. Galaspycn Haikou #82530

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cn Z. Yeicn Haikou #82827
cn G. Biancn Liaoyang #42530
cn Y. Dongcn FC Zhuhai2429
cn J. Bocn Chengdu #242327
cz A. Zeliznakcn Haikou #82124
cn P. Chucn Jiaozuo #52132
ie O. Breslincn Jiaozuo #52030
cn Y. Ongcn 海南椰城足球俱乐部1924
cn S. Tangcn Xining #121928
kr K. Soncn FC Wuxi #181528

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
tr B. Rustucn Haikou #81630
se G. Silandercn Jiaozuo #51431
cn L. Pancn Xining #121232
cn W. Hwacn Chengdu #24628
jo R. Btitecn FC Zhengzhou #22630
lv A. Siliņšcn Liaoyang #4523
cn L. Zongcn My Milan530
gd C. Osmontcn Luoyang #25422
cn H. Laucn Kunming #15429
kr Y. Chocn Kunming #15430

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn Y. Ongcn 海南椰城足球俱乐部1524
cz A. Zeliznakcn Haikou #81424
cn Z. Jungcn FC Zhuhai1425
cn D. Foucn FC Daqing #91325
tw W. Juncn FC Wuxi #181326
cn S. Tangcn Xining #121328
cn S. Huacn FC Zhuhai1323
nu S. Nikintscn Xining #121221
cn H. Choicn Luoyang #251229
ae A. Al-Sahhahcn My Milan1125

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
tw H. Langcn Luoyang #25229
br J. Guedescn Xining #1214
cn C. Kuncn Liaoyang #416
cn C. Yucn FC Baoding #15116
cn W. Chancn FC Daqing #9121
cn C. Ngcn FC Daqing #9121
cn X. Zhaocn Yinchuan122
cn Y. Ongcn 海南椰城足球俱乐部124
cz A. Zeliznakcn Haikou #8124
cn D. Foucn FC Daqing #9125

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
jp I. Serizawacn Kunming #15230
eng O. McCunecn Chengdu #24110
lv A. Siliņšcn Liaoyang #4123
cn F. Xiacn My Milan124
jo R. Btitecn FC Zhengzhou #22130
cn D. Yeungcn FC Daqing #9130
tw T. Yingcn FC Wuxi #18130
cn P. Chucn Jiaozuo #5132
is S. Daríussoncn Jiaozuo #5134