Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 32 [7.11]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
mo W. Liucn Linyi #105730
it Z. Fangcn Lanzhou #104929
ca G. Foliotcn FC Zibo #24034
la H. Kukritcn Shantou #133930
hr S. Devčićcn 绵阳科技3630
tw W. Yencn Jiamusi #153430
jp M. Yasuicn FC Canton #133330
cn H. Thumcn Linyi #102722
lt N. Mitkuscn Luoyang #232730
pl F. Gadzałacn FC Nanning #52430

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
ee T. Pohlakcn 绵阳科技3125
cn S. Hocn Linyi #103128
hk S. Hamcn Jiamusi #153028
hk S. Puicn Luoyang #233028
cn J. Dacn Lanzhou #102429
cn F. Guancn FC Canton #132126
no V. Fauskangercn FC Zibo #22025
jp K. Ohkacn FC Shijiazhuang #262027
cn Z. Changcn Shantou #132029
cn J. Ziyicn FC Nanning #51527

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
kp G. Changcn Hefei #171430
mo M. Yancn FC Qinhuangdao #71130
kp J. Seokcn FC Qinhuangdao #71130
cn Z. Huacn Shijiazhuang #101131
es D. Buadescn 绵阳科技1030
pt J. Negreiroscn Changzhou #14419
tw T. Hwacn Jiamusi #15429
mn B. Davaacn Riot Force 6327
ca H. Mainguenaudcn Luoyang #23330
tw Y. Mokcn Shijiazhuang #1024

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
kp S. Rimcn 绵阳科技1425
sa B. Samycn Linyi #101326
jp S. Tsurimicn Changzhou #141326
tw Y. Teohcn Shantou #131227
hu T. Bödecn Shijiazhuang #101227
pl Z. Kotwicacn FC Zibo #21228
tw S. Quancn FC Qinhuangdao #71126
cn J. Ziyicn FC Nanning #51127
jp K. Ohkacn FC Shijiazhuang #261027
cn F. Guancn FC Canton #13926

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn C. Xincn Lanzhou #10228
cn Q. Yancn FC Nanning #5121
cn B. Lingcn Zhuhai #9124
ee T. Pohlakcn 绵阳科技125
hu T. Bödecn Shijiazhuang #10127
jp Y. Odakacn 绵阳科技128
cn Q. Laucn Zhuhai #9128
hk P. Itcn FC Shijiazhuang #26128
jp N. Sawamuracn Shijiazhuang #10130

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
mo Y. Yeicn Shantou #13329
tw Y. Leecn Jiamusi #15330
cn W. Tsungcn Riot Force 6330
cn L. Qucn Linyi #10228
ie D. Caughneycn Linyi #10229
cn D. Niucn FC Shijiazhuang #26229
cn P. Ningcn Jiamusi #15126
jp Y. Odakacn 绵阳科技128
cn C. Xincn Lanzhou #10128
cn L. Zongcn Hefei #17128