Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 35 [7.30]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
tw S. Peicn Hooverga FC3434
tw H. Phancn FC Shijiazhuang #252730
mo M. Xiangcn Qingdao #262730
kr Y. Leecn FC Nanyang #22730
cn Z. Kimcn Jiamusi #192530
br G. Schnerbcn FC Huaibei #42330
cn C. Liucn FC Hegang #142230
tw Z. Chiangcn Tianjin #122230
pr J. Zeletacn FC Kaifeng #72232
hk P. Ngaucn FC Datong #152122

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
tw C. Shencn Hooverga FC3133
es O. Gatseoscn Tianjin #121925
tw X. Wongcn Jiamusi #191828
jp N. Tommiicn Hooverga FC1731
jp H. Kentarocn FC Datong #151528
cn J. Ongcn FC Hegang #141414
cg F. Lindercn Qingdao #261426
tw C. Dancn Shantou #191427
hk O. Pangcn FC Shenzhen #21328
jp H. Yasudacn FC Kaifeng #71328

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
hk H. Ngoicn FC Kaifeng #71232
az M. Belenkicn FC Shenzhen #21030
tw K. Kuncn FC Shenzhen #21030
tr H. Erolcn Jiamusi #19829
cn Y. Chowcn FC Shijiazhuang #23722
ir D. Shirazicn Jiamusi #19729
hk H. Zetcn FC Datong #20730
tw A. Shaocn Hooverga FC732
tw B. Chiangcn Hooverga FC627
cn T. Xiongcn FC Datong #20629

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn G. Yencn FC Shenzhen #21425
jp H. Yasudacn FC Kaifeng #71428
kp D. Cholcn FC Huaibei #41326
jp K. Komagatacn Tianjin #121223
tw Z. Shangcn FC Changzhou #41226
tw C. Dancn Shantou #191227
cn S. Hsaiocn Qingdao #261120
tw J. Yingcn FC Nanyang #21123
ru A. Modincn FC Datong #151127
tw P. Baicn Shantou #191014

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn X. Lamcn FC Shijiazhuang #2313
tw P. Baicn Shantou #19114
kp D. Ryucn FC Nanyang #2115
tw G. Rencn FC Datong #15118
jp Y. Gushikencn FC Nanyang #2123
cn T. Leicn FC Fuzhou #22126
eng S. Asshauercn FC Fuzhou #22127
hk C. Luicn FC Datong #15128
jp H. Yasudacn FC Kaifeng #7128
cn M. Chiocn FC Nanyang #2128

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cn K. Chengcn FC Shijiazhuang #25227
cn H. Chincn FC Changzhou #4229
tw C. Qincn Qingdao #26230
jp T. Nagumocn FC Datong #15230
jp H. Tenshincn Shantou #19230
cn T. Locn Jiamusi #19230
cn Z. Jiangchuancn FC Shijiazhuang #25118
kp K. Kucn Tianjin #12120
cn L. Lopancn Jiamusi #19121
cn H. Chowcn Qingdao #26122