Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 36 [7.7]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
uy C. Arbolaycn FC Wuxi #184534
jp R. Azumicn Jiaozuo #123630
tw C. Dongcn Shangqiu #173429
cn L. Jucn Taiyuan #273330
tw L. Jucn FC Wuxi #183234
mo L. Sanfengcn Xining #163130
cn B. Ziyicn FC Hangchou #323134
uz M. al Ghudjadwanicn FC Anshan #33026
tw K. Lucn Nanchang #172930
mo M. Bacn Qingdao #182829

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
kr B. Chincn FC Wuxi #183933
cn S. Locn Nanjing #213729
cn L. Kohcn Taiyuan #273029
hk K. Craigheadcn Xining #162925
hr T. Obućacn Shangqiu #162527
cn Y. Yu-tungcn Shangqiu #172529
jp T. Kawashimacn 盛世繁华2326
tl T. Purbacarakacn FC Hangchou #322328
cn L. Gengcn FC Dongying2226
rs S. Umićevićcn FC Anshan #32026

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cn T. Chukocn Shangqiu #16930
cn Z. Shiucn Shangqiu #16930
pl S. Siemińskicn 盛世繁华930
cn H. Xiecn Qingdao #18825
jp O. Takekawacn FC Hangchou #32833
ki K. Moanacn Jiaozuo #12627
mo G. Ningcn Nanjing #21530
cn M. Chukocn Shangqiu #17530
ir S. Rezaei moghadamcn Nanjing #21418
tw Y. Choicn Nanchang #17427

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn J. Hwacn Nanjing #211426
tw C. Moruocn 大庆TR1426
tw M. Eccn Taiyuan #271426
cn C. Yencn FC Hangchou #321430
kr K. Soncn FC Wuxi #181430
cn A. Ts'aicn FC Hangchou #321430
cv A. Cissécn Xining #161324
cn C. Guaocn FC Anshan #31325
cn W. Sucn FC Sian #291223
hk H. Pekcn FC Sian #291226

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
kr J. Mooncn Xining #16225
cn K. Choucn 大庆TR225
eng G. Soanecn Qingdao #18228
cn F. Hocn Nanjing #21213
cn C. Mingcn FC Wuxi #1816
cn T. Yipcn 大庆TR115
kr S. Hocn Shangqiu #16119
cn X. Thumcn Qingdao #18120
cn Q. Kaicn Shangqiu #16122
hk C. Kotcn Xining #16122

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cn J. Yingcn Shangqiu #16224
tw S. Tsuicn FC Dongying227
cn H. Wucn FC Shijiazhuang #11228
cn G. Wangcn Xining #16229
cn Z. Xiacn Shangqiu #17230
cn P. Nancn Nanchang #17230
ci A. Coulibalycn FC Sian #29118
kr J. Mooncn Xining #16125
hk R. Conningcn FC Dongying126
hk L. Taicn Shangqiu #17127