Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 38 [4.2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn X. Foucn 烈火中永生3733
vc G. Pinnockcn 南通黑衣国际2832
nu V. Iupelicn 球球队2832
cn C. Zhangcn FC Baotou #72525
nl D. Heberlecn 潘帕斯的探戈2529
cn W. Lewcn FC Zhengzhou #162230
cn R. Yuecn 四川龙腾2230
sg P. Yongchaiyudhcn 潘帕斯的探戈2129
za R. Chidzerocn FC Hengyang #22030
cn T. Siucn 球球队1932

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cn S. Chieucn 球球队2632
pl T. Kęsycn 烈火中永生2131
si G. Logarcn 潘帕斯的探戈1929
cn Q. Man-chingcn FC Dukou #141830
mm J. Sangamcn 南通黑衣国际1728
cn F. Xiangcn 小南1626
tw Y. Xiacn FC Hengyang #21528
cn B. Sucn FC Baotou #71422
sr O. McMilloncn FC Baotou #71327
fr J. Levienaisecn 四川龙腾1228

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
be N. Courtoiscn 烈火中永生1834
th N. Yao-Yuncn 小南1724
pk F. Siddiquicn 小南1618
ng O. Gnassingbecn FC Hengyang #21329
eng P. Lidgettcn 潘帕斯的探戈1230
cn S. Ongcn 球球队1232
cn M. Nancn FC Baotou #71030
cn X. Joecn 上海医科大学928
ck P. Lotumacn 四川龙腾828
cn H. Tsucn FC Zhengzhou #16830

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
pl T. Kęsycn 烈火中永生1131
fr G. Delmascn 上海医科大学1020
cn S. Chengcn 花好月圆1027
li U. Zahncn 南通黑衣国际930
ru A. Kersekovcn FC Hengyang #2828
cn S. Kimcn 南通黑衣国际830
id C. Santhanamcn 厦门双星俱乐部723
cn P. Tsaicn 花好月圆723
by M. Chernetskiycn FC Hengyang #2725
mg S. Diringcn Anshan #21727

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
dk D. Ottosencn 上海医科大学219
mo J. Mingcn FC Nanyang118
gn G. Dokiwaricn 上海医科大学119
it M. Maggiocn 厦门双星俱乐部121
cn L. Lancn 花好月圆122
pl T. Błażejakcn 厦门双星俱乐部122
cn B. Sucn FC Baotou #7122
cn L. Tahcn FC Baotou #719
ro D. Nemţanucn 小南15
mg S. Diringcn Anshan #21127

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
gn G. Dokiwaricn 上海医科大学119
mk I. Dimovskicn 厦门双星俱乐部120
de F. Schlessercn FC Yueyang #8122
by M. Chernetskiycn FC Hengyang #2125
co T. Panarisocn 四川龙腾128
vc N. Murtinhocn FC Nanyang129
ro E. Botezatucn Anshan #21129
eng D. Hewittcn FC Nanyang129
cn C. Ngcn 烈火中永生129
es A. Caracuelcn 花好月圆129