Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 39 [6.15]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn Chengdu #28532281315241
2cn Luoyang #188432273212019
3cn FC Bluestar8132263312438
4cn Qinhuangdao #27932261514938
5cn Wuxi #117932254315455
6cn 黑色巨石7832253418077
7cn Dairen FC7532236312826
8cn Den Haag On Tour7532243514759
9cn Fuxin #127532236311652
10cn FC Pingdingshan #157232233613762
11cn Manu7232233611844
12cn 嘎哈United FC7132232711058
13cn FC Baoding #15683222288549
14cn FC Tangshan #22673221479750
15cn FC Sian #236732214711367
16cn FC Changsha #96632213810140
17cn Hangchou #96532212914760
18cn ShangHai SIPG6532205711138
19cn Hengyang #66532205710355
20cn 海南椰城足球俱乐部6532212910060
21cn FC Dalian6432204813174
22cn Changzhou #2633220399249
23cn 巴陵勝状633220399376
24cn FC 猪娃娃6032193109057
25cn Huaibei #85932192117739
26cn FC Nanchang #1258321841010666
27cn Baotou #135632175109275
28cn 吃喝玩乐5432173129898
29cn FC Changzhou #13532617278152
30cn 成都蓉城5032155128171
31cn FC Shijiazhuang #22482416089272
32cn Xining #124832153148877
33cn 重庆海狼足球队473215215157151
34cn FC Zhuhai453215017100109
35cn Ningbo #154432142165957
36cn 血影冥蝶4432142166267
37cn ⚓广州☪海盗船足球俱乐部4332134158167
38cn FC Xiangfan #24332134158685
39cn 吴郡联队4332134157895
40cn FC Luoyang #264132125153239
41cn 上海海港4132132178797
42cn Zhuzhou #154028124127164
43cn Changchun #11403212416140144
44cn FC Tai'an #84032117146973
45cn FC Kaifeng #104032124168597
46cn 锦州古城39321231777103
47cn 辽宁足球俱乐部3832115168994
48cn FC Linyi #123728121154770
49cn 武汉三镇343297167391
50cn FC Qinhuangdao34321041878130
51cn Shantou #11332210394745
52cn Hà Nội33321031995132
53cn Kunming #15313294195988
54cn FC Dongying #142932851954127
55cn Suzhou #7272883175388
56cn 罗城开拓者273276195895
57cn Taiyuan #17273283213386
58cn juvesainty24167364750
59cn FC Handan #112332652163122
60cn FC Nanchang #3212663175788
61cn FC Qingdao #10213263233998
62cn FC Zaozhuang #42132632336105
63cn Beijing #311832532461127
64cn Hangchou #221832532432109
65cn FC Liaoyang #1616145182323
66cn FC Guilin #41332412744151
67cn FC Tai'an #41264022416
68cn FC Beijing #231232262420101
69cn FC Jinan #141083141416
70cn Huangshi #31020311659108
71cn FC 西岸1032242627148
72cn FC Lianyungang #7983051621
73cn FC Nanyang #391430113676
74cn Datong #5932302963172
75cn Zhengzhou #15932302933156
76cn Jinan #17832222814113
77cn FC Lanzhou #13732212940186
78cn Shanghai #31682061442
79cn Zhangjiakou41811161692
269cn Wuxi #70200248
270cn Chongqing #4 202002212
271cn 南京航空航天大学04004724
272cn Qingdao #2022002212137