Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 39 [7.2]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn Zhuhai #138732290313029
2cn Xuzhou #157932254313751
3cn FC Zibo #6733222737512
4cn Anshan #226932223711055
5cn FC Taiyuan #256832215611248
6cn Liverpool77643021189552
7cn FC Nanning #36432204811061
8cn Anshan #66332203913377
9cn FC Jining #126230202812071
10cn Jiangling #4612220119516
11cn Xining #13613019478034
12cn FC Handan #165832184107757
13cn Xiangtan #456321751010691
14cn FC Shanghai #204628144109172
15cn 血影冥蝶4432142166267
16cn FC Yingkou #84332134157481
17cn FC Harbin #18401812425925
18cn FC Nanning #2040281241210795
19cn FCjiaxing392811611118120
20cn FC Qinhuangdao #113732121196799
21cn FC Dongying #142932851954127
22cn Shanghai #302828911874116
23cn FC Dandong #22830912056105
24cn FC Hefei #25272883174369
25cn Shanghai #10273083196170
26cn FC Baotou #18273076174264
27cn FC Hangchou #32242673165181
28cn FC Shanghai #122332722356113
29cn Anshan #1417105234024
30cn Shanghai #3214323524104172
31cn Changchun #231226402251122
32cn Yichang #91063123031
33cn Handan #219122372339
34cn FC Yantai #20930302755132
35cn Daqing #1571421111948
36cn Shanghai #256420278
37cn FC Fushun #18662042128
38cn Sian #214211041
39cn Wuhan #2044112915
40cn Chengdu #243210154
41cn FC Xiangfan #1332101811
42cn Liaoyang #13332103135201
43cn FC Jilin #241201128
44cn FC Fushun #22160151437
542cn FC Shanghai #306006537
543cn FC Harbin #1506006243
544cn Qingdao #2022002212137