Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 40 [7.5]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn FC Nanning #39032300213023
2cn Daqing #158432273213139
3cn The Minions723223369534
4cn FC Lianyungang #7723222647622
5cn Chengdu #246632213810256
6cn FC Shanghai #206330203712870
7cn Xining #136332210118254
8cn 利物浦青年队6024193211740
9cn FC Taiyuan #25572817658239
10cn FC Yingkou #8573217697856
11cn Anshan #65632182129566
12cn FC Qinhuangdao #115132156117351
13cn 血影冥蝶5032155126040
14cn FC Handan #164532129116160
15cn Changchun #2342321331684103
16cn Xuzhou #15342011187152
17cn Liverpool773224102127550
18cn FC Fushun #15292292117282
19cn FC Shanghai #1225167453529
20cn Tianjin #232532812388139
21cn FC Fushun #182420801284107
22cn Sian #2119125433018
23cn Anshan #1419146176055
24cn 凤鸟飞腾182453165189
25cn FC Fuxin #31728522153120
26cn Nanjing #3115105054241
27cn FC Hohhot #7151850133469
28cn FC Baotou #18142242162971
29cn FCjiaxing1384133230
30cn FC Nanjing #3313123453633
31cn FC Changchun #2612143383345
32cn FC Shanghai #3121840143674
33cn Datong #61082422424
34cn FC Hefei #251083141724
35cn Qingdao #21032312839144
36cn FC Liaoyang #128102261234
37cn Qiqihar #218122283964
38cn FC Jinan #14682062038
39cn FC Nanjing #461420121947
40cn FC Jilin #24322031927121
41cn Jiangling #6260241530
42cn Dulgas18017540
43cn FC Shijiazhuang #1111201113987
543cn FC Daqing04004620
544cn FC Yantai #2006006837