Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 41 [6.8]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ae M. El-Sharkawycn Beijing #84027
uy R. Sivacn FC Jinan #93527
cn W. Locn Nanjing #153530
tw Y. Zhancn Handan #83534
ir T. Bani-Sadrcn FC Jinan #273432
dk O. Therkildsencn Yangzhou #123030
cn S. Zhangcn Shanghai #302929
cn M. Paicn FC Jinzhou #92830
cn C. Shangcn Sian #212532
jp K. Satocn FC Jinan #272432

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
tc P. Ramagecn FC Jinan #272429
tw C. Huangcn Nanjing #151925
br C. Viverocn FC Jinan #91927
mo H. Meicn Shanghai #301928
bw F. Ndonkcn Handan #81933
cn W. Chencn Yangzhou #121727
cn Y. Zongcn Ningbo #161727
tw T. Shuangcn Handan #81730
cn K. Thiencn FC Nanning #201625
cn W. Lopancn FC Jinan #91627

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
lv P. Pundurscn Handan #81334
cn L. Choicn FC Yinchuan #4830
cn H. Kancn FC Jinan #27528
id N. Gundugollucn FC Nanning #20530
cn X. Paicn Nanjing #15530
cn C. Zhaocn Datong #6424
cn G. Gocn Yangzhou #12430
qa T. Molavicn Yangzhou #12430
cn S. Zhaocn FC Jinzhou #9321
cn K. Taocn Nanjing #15321

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
tw T. Shuangcn Handan #81430
ki P. Naikelekelecn Yangzhou #121326
cn K. Locn FC Wuhan #291226
cn K. Ongcn Sian #211227
cn Z. Chungcn FC Jinan #271228
tw S. Pancn Nanjing #151127
ru I. Kryukovcn FC Nanning #201127
mo C. Fokcn FC Jinzhou #91026
br C. Viverocn FC Jinan #91027
cn T. Shuicn FC Jinzhou #91027

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn S. Shehcn Ningbo #16122
cn X. Caicn Ningbo #16122
cn K. Thiencn FC Nanning #20125
cn C. Yuencn FC Wuhan #29125
cn K. Locn FC Wuhan #29126
cn K. Ongcn Sian #21127
br C. Viverocn FC Jinan #9127
ng I. Alansanacn FC Yinchuan #4128
cn L. Loucn FC Wuhan #29128
cn D. Leongcn Beijing #8128

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
tw J. Macn Ningbo #16327
cn X. Paicn Nanjing #15230
ie E. Conlancn Qingdao #8230
cn K. Mokcn Sian #21113
mo S. Laicn Nanjing #15123
cn H. Aucn Shanghai #30124
cn G. Wancn Ningbo #16127
tw Y. Joocn FC Nanning #20127
kr J. Chicn Shanghai #30128
tc P. Ramagecn FC Jinan #27129