Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 42 [7.12]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn FC Handan #168132263314055
2cn 吃喝玩乐773225256526
3cn 雅荷塘FC7632244411822
4cn FC Jinan #147532243514146
5cn FC Yingkou #87432242612743
6cn FC Lianyungang #77132232710549
7cn FC Taiyuan #256532212914070
8cn Chengdu #24653220579238
9cn 利物浦青年队58321911210675
10cn FC Shanghai #3542217328729
11cn FC Hohhot #75432166105221
12cn Liverpool775332158910667
13cn Dongying #114932161158583
14cn FC Xuzhou #104632137126445
15cn FC Tai'an #44232133168198
16cn 血影冥蝶4032124168577
17cn FC Wuhan #233932116159078
18cn FC Harbin #1537281211593106
19cn FC Sian #2031321012163115
20cn FC Beijing #2025188196553
21cn FC Luoyang #212130632141107
22cn Tianjin #20152043135397
23cn FC Nanjing #33142242163765
24cn FC Beijing #23122840243096
25cn Changchun #1461420121458
26cn FC Shanghai #124101182356
27cn FC Jining #9424112213154
28cn Datong #2432101913
29cn Hangchou #3032101817
30cn FC Qiqihar31410131665
31cn Zhuhai #1016015427
32cn FC Taijiquan1100191237
535cn FC Fushun #150200206
cn Kunming #150200206
537cn FC Dukou #302002011
538cn Shantou #13040041025
539cn FC Shanghai #2004004927
540cn FC Changchun #1306006532
541cn Shijiazhuang #2706006742
542cn Nanjing #310100010642
543cn FC Qiqihar #901200121273
544cn Anyang #12028002816191