Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 43

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ws W. Koltacn AJ Auxerre3928
ky F. Osberncn FC AEi 致敬传奇波尔多!2828
ss A. Al-Karachicn 北京同仁堂2430
za R. McGregorcn 御剑十天2330
eng R. Holymancn □ W □2330
ml E. Bapinyecn FC Ningbo #32224
kh Y. Ouchcn Mulivill2130
cg F. Quièvremontcn Datong2130
hr A. Nikolićcn Wuxi Utd2030
kos L. Rashicacn 北门红军1930

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
nir P. Otcn AJ Auxerre2428
cn R. Taocn □ W □2127
ng P. Bangarcn AJ Auxerre2027
eng S. Farriscn 北京同仁堂1928
hu E. Józsicn FC Ningbo #31928
ua A. Heinskovcn Wuxi Utd1826
pl R. Wawrzynekcn Mulivill1829
by S. Shkadovcn 御剑十天1729
eng C. Carroncn FC AEi 致敬传奇波尔多!1622
cn Q. Yepcn 蓝色大猪头1627

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
sv C. Naldacn AJ Auxerre1629
es E. Servantezcn FC AEi 致敬传奇波尔多!1429
bs G. Cheeverscn □ W □1230
hu C. Marczonacn FC 北京工业大学(BJUT)1130
cn W. Tocn Datong1130
eng D. Muqtedarcn Mulivill927
cn G. Zengcn FC Ningbo #3930
tl B. Yashincn 北门红军829
km D. Dancn 蓝色大猪头730
af F. Alamicn FC Nanchang729

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
ua A. Heinskovcn Wuxi Utd1226
re N. Rathebecn 大爷来了1222
ag C. Tozercn Wuxi Utd1227
py M. Puyolcn Xuzhou1024
sx W. Boermancn FC Ningbo #31026
be T. Feyscn □ W □926
cn T. Shuacn 大爷来了927
dj D. Bencn Datong928
cn K. Liucn Mulivill824
re M. Mufamadicn 大爷来了827

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
re B. Gwentshecn 大爷来了224
cn Z. Deecn AJ Auxerre19
nl J. Lutzeniuscn 蓝色大猪头120
kw B. Elhararcn AJ Auxerre122
ml R. Bordelcn □ W □123
bg R. Spaskovcn Mulivill124
cn K. Pancn 陕西长安泾渭联盟124
sx W. Boermancn FC Ningbo #3126
be T. Feyscn □ W □126
zw E. Sticklercn Datong127

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
gn A. Boumsongcn 北京同仁堂229
re F. Naykutsecn 大爷来了230
cn H. Yipcn FC 北京工业大学(BJUT)16
br J. Quadroscn FC AEi 致敬传奇波尔多!126
kp S. Youncn Xuzhou128
fj C. Paulcn FC 北京工业大学(BJUT)129
cn W. Hsuehcn FC 北京工业大学(BJUT)129
tj S. Danacn FC AEi 致敬传奇波尔多!129
mo D. Mingcn 陕西长安泾渭联盟129
ee R. Viljandicn Datong129