Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 43 [6.7]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn Jinan #59032300213930
2cn FC Linyi #128132263312642
3cn Hangchou #97932254311437
4cn Suzhou #77832253414668
5cn Changchun #247632251613643
6cn FC Nanjing #57532243513975
7cn hebeiFC7532243512571
8cn Dairen FC733222738616
9cn FC Bluestar7332234512455
10cn FC Nanning #3723223369223
11cn FC Zhuhai6632213810144
12cn FC Pingdingshan #1564322111012957
13cn FC Handan #166432204811262
14cn FC Xiangfan #2643220487543
15cn FC 猪娃娃6332203910345
16cn Beijing #86232195810850
17cn FC Jinan #146232202109849
18cn 武汉三镇6132194913598
19cn FC Dalian6032193108440
20cn FC Qinhuangdao593217879653
21cn Huaibei #8593218597539
22cn FC Changsha #9583217787555
23cn Urumqi5732183119864
24cn FC Yingkou #8573217699057
25cn 血影冥蝶5532174116467
26cn Handan #75132163139073
27cn 佛系青年4832139103616
28cn FC Guiyang #94632144149878
29cn Dongying #114432135146975
30cn Yangzhou #4432613495351
31cn Wuxi #74332127135143
32cn Taiyuan #174232133168088
33cn Zhuzhou #154032124165957
34cn Anshan #64032117147991
35cn 姑苏竞技393212317101110
36cn 深圳健力宝3730114155145
37cn 巴陵勝状37321141794106
38cn FC Hohhot #73732114173773
39cn 利物浦青年队363299144158
40cn Zhuhai #1335321051792117
41cn Fuxin #23532105176493
42cn Anshan #14343297163657
43cn 大烟枪水烟筒333296174779
44cn 罗城开拓者32321022093129
45cn juvesainty313287175372
46cn Yichang #93032932064105
47cn The Minions28208484538
48cn FC Nanning #202732832150100
49cn Chengdu #225128132814
50cn FC Qinhuangdao #11242073103547
51cn FC Harbin #18232272135093
52cn Mudanjiang #112332722377133
53cn FC Kaifeng #102232712458137
54cn FC Harbin #151832532432120
55cn 江苏顺虎1730522338134
56cn FC Fuxin #31732522562149
57cn 凤鸟飞腾1732522541133
58cn FC Xiangfan #13161651103146
59cn FC Haikou1432422667166
60cn Jinan #171432422628148
61cn Datong #6133227232685
62cn Shanghai #30826222258125
63cn Hangchou #29730212770199
64cn FC Qinhuangdao #107322129101192
65cn FC Luoyang #26632203056237
66cn Sian #33432113020143
67cn Zhuhai #10332103114123
68cn Kaifeng #21100192150
69cn FC Canton #311801171189
272cn FC Qiqihar #908008853