Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 45 [6.8]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn 吃喝玩乐9132301125848
2cn Suzhou #78432273216334
3cn FC Linyi #128132263314530
4cn Yinchuan #88032262412347
5cn FC Bluestar7832253416244
6cn 江苏顺虎7732252516069
7cn 辽宁足球俱乐部7732252512539
8cn Jinan #57532236313551
9cn FC Datong #267232226416574
10cn FC Andy7232233616086
11cn Fuxin #27232233610849
12cn Wuhu #127132232711145
13cn FC Beijing #206832222812468
14cn 雅荷塘FC6832215611162
15cn FC Guiyang #96732221912762
16cn Dairen FC673221479342
17cn 血影冥蝶6632213810150
18cn FC Nanjing #5663221387333
19cn FC Handan #16653221298857
20cn 成都香城6132201118959
21cn FC Zhuhai59321921111782
22cn 角球射倒门将破门58321778149106
23cn Anshan #65632182129162
24cn Zhuzhou #1555321741111173
25cn 鬼帝之队55321741111175
26cn 姑苏竞技54321731210370
27cn Chengdu #245232164128166
28cn Huaibei #85232164125241
29cn Zhuhai #13513214997262
30cn FC Fuxin #35026162810161
31cn FC Jinzhou #850321621487114
32cn 利物浦青年队4932154137470
33cn hebeiFC4832153149599
34cn Ningbo #15453214315135115
35cn 上海申鑫4532136136983
36cn Sian #334432142169092
37cn FC Huaibei #74332134159887
38cn FC Nanning #34232133166354
39cn FC Tai'an #8403212416116125
40cn Jinan #17403213118130162
41cn Hengyang #6343010416100105
42cn 大庆TR3432971687101
43cn Hengyang #43432104185471
44cn FC Daqing #73330110196087
45cn 菁华国际323295185583
46cn 深圳健力宝3132941990141
47cn FC Shenzhen #2029189276641
48cn Changchun #24282091106469
49cn FC Nanchang #3283277186083
50cn Tianjin #202732832152107
51cn Qiqihar #212732902363133
52cn 大烟枪水烟筒262282124946
53cn Handan #7263275204993
54cn Zhuhai #102632822276128
55cn FC Kaifeng #102632822281135
56cn FC Wuhan #23253274213782
57cn 武汉AAA23127234118
58cn Datong #623167273937
59cn Changchun #32332722394180
60cn FC Hohhot #72232642292147
61cn FC Liuzhou #12212663174384
62cn FC Jinan #14202062126289
63cn Urumqi186600247
64cn FC Harbin #151832602638119
65cn Xining #121832532461145
66cn Xuzhou #151732522529137
67cn FC Canton #3162051142142
68cn Hegang #715125072834
69cn 南京航空航天大学1518501336102
70cn Jiangling #413124173238
71cn FC Wuxi #181332412756200
72cn 凤鸟飞腾1132322749158
73cn Baotou #13101431101959
74cn FC Tangshan #2091430115088
75cn 洛狗宝翅826222258162
76cn 龙腾足球俱乐部7421184
77cn 不能说的秘密632203037213
78cn FC Pingdingshan #154211063
79cn Nanjing #30424112222105
80cn Weifang #103210152
81cn Anshan #2234103313
82cn FC Dairen #1136105819
83cn Luoyang #1411201112379
268cn FC Baoding #150200206
269cn Harbin #2104004421
270cn Liaoyang #204004826
271cn FC Dukou #1402000208120
272cn Xining #13032003215224