Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 45 [7.6]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Ling | FC Baotou #27 | 62 | 30 |
A. Zeng | FC Tianjin #32 | 54 | 30 |
C. He | FC Hangchou | 44 | 30 |
W. Zhang | FC Dongying #14 | 44 | 32 |
H. Cheng | Hegang #2 | 39 | 30 |
Q. Woo | FC Wuhan #15 | 32 | 29 |
J. Jang | FC Kaifeng #7 | 32 | 30 |
T. Da | Hegang #2 | 32 | 30 |
K. Cheng | 巴陵勝状 | 31 | 28 |
Z. Kuo-Chang | FC Guilin #8 | 27 | 24 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Burgess | FC Guilin #8 | 32 | 29 |
W. Xiao | FC Hangchou #16 | 23 | 27 |
C. Wu | FC Hangchou | 22 | 29 |
J. Ge | 巴陵勝状 | 20 | 27 |
K. Xu | Qingdao #19 | 18 | 26 |
Q. Wan | FC Baotou #27 | 18 | 28 |
S. Malolu | FC Baotou #27 | 17 | 26 |
V. Jayasinghe | Qingdao #19 | 17 | 27 |
H. Hanqing | Hegang #2 | 17 | 27 |
W. Tseng | FC Fuzhou #2 | 17 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Bai | FC Tangshan #16 | 9 | 30 |
J. Xiang | FC Kaifeng #7 | 7 | 27 |
Z. Bi | FC Zhengzhou #22 | 5 | 28 |
Y. Lew | FC Changzhou #8 | 4 | 28 |
T. Yong-chuan | FC Wuhan #15 | 4 | 30 |
J. Jin | Hegang #2 | 3 | 29 |
H. Yi | FC Dongying #14 | 3 | 32 |
Y. Cong | FC Dongying #14 | 3 | 32 |
X. Shui | FC Tianjin #32 | 3 | 34 |
W. Xiong | FC Tianjin #32 | 2 | 24 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Tang | FC Guilin #8 | 15 | 25 |
T. Primorac | FC Changzhou #8 | 15 | 25 |
M. Guo | FC Guilin #8 | 14 | 22 |
K. Xu | Qingdao #19 | 14 | 26 |
S. Malolu | FC Baotou #27 | 12 | 26 |
S. Date | FC Fuzhou #2 | 12 | 26 |
M. Chruścicki | Hegang #2 | 11 | 26 |
K. Ti | FC Dongying #14 | 11 | 29 |
Z. Shuang | FC Dongying #14 | 10 | 26 |
X. Ti | FC Kaifeng #7 | 10 | 26 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Shuang | FC Dongying #14 | 2 | 26 |
F. Kuo-Chang | FC Hangchou #16 | 1 | 26 |
H. Hanqing | Hegang #2 | 1 | 27 |
T. Chin | Xiangtan | 1 | 27 |
J. Tu | FC Hangchou | 1 | 28 |
Q. Wan | FC Baotou #27 | 1 | 28 |
J. Xiake | Hegang #2 | 1 | 29 |
Z. Shao | FC Tianjin #32 | 1 | 30 |
B. Maehata | FC Tianjin #32 | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Kung | Qingdao #19 | 5 | 30 |
J. Shui | FC Tangshan #16 | 2 | 26 |
Y. Lai | Xiangtan | 1 | 9 |
K. Ziyi | FC Dongying #14 | 1 | 20 |
C. Jung | 巴陵勝状 | 1 | 28 |
S. Shui | Xiangtan | 1 | 29 |
S. Kin | FC Tianjin #32 | 1 | 29 |
E. Vujić | FC Changzhou #8 | 1 | 30 |
S. Sa | Hegang #2 | 1 | 30 |
Z. Lum | FC Hangchou | 1 | 30 |