Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 45 [7.6]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn J. Lingcn FC Baotou #276230
cn A. Zengcn FC Tianjin #325430
cn C. Hecn FC Hangchou4430
cn W. Zhangcn FC Dongying #144432
tw H. Chengcn Hegang #23930
cn Q. Woocn FC Wuhan #153229
kr J. Jangcn FC Kaifeng #73230
cn T. Dacn Hegang #23230
cn K. Chengcn 巴陵勝状3128
tw Z. Kuo-Changcn FC Guilin #82724

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
bs P. Burgesscn FC Guilin #83229
cn W. Xiaocn FC Hangchou #162327
cn C. Wucn FC Hangchou2229
cn J. Gecn 巴陵勝状2027
cn K. Xucn Qingdao #191826
tw Q. Wancn FC Baotou #271828
pw S. Malolucn FC Baotou #271726
sr V. Jayasinghecn Qingdao #191727
cn H. Hanqingcn Hegang #21727
mo W. Tsengcn FC Fuzhou #21727

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cn L. Baicn FC Tangshan #16930
cn J. Xiangcn FC Kaifeng #7727
cn Z. Bicn FC Zhengzhou #22528
cn Y. Lewcn FC Changzhou #8428
cn T. Yong-chuancn FC Wuhan #15430
tw J. Jincn Hegang #2329
kp H. Yicn FC Dongying #14332
cn Y. Congcn FC Dongying #14332
cn X. Shuicn FC Tianjin #32334
cn W. Xiongcn FC Tianjin #32224

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
hk S. Tangcn FC Guilin #81525
de T. Primoraccn FC Changzhou #81525
tw M. Guocn FC Guilin #81422
cn K. Xucn Qingdao #191426
pw S. Malolucn FC Baotou #271226
jp S. Datecn FC Fuzhou #21226
pl M. Chruścickicn Hegang #21126
cn K. Ticn FC Dongying #141129
cn Z. Shuangcn FC Dongying #141026
cn X. Ticn FC Kaifeng #71026

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn Z. Shuangcn FC Dongying #14226
cn F. Kuo-Changcn FC Hangchou #16126
cn H. Hanqingcn Hegang #2127
cn T. Chincn Xiangtan127
cn J. Tucn FC Hangchou128
tw Q. Wancn FC Baotou #27128
tw J. Xiakecn Hegang #2129
cn Z. Shaocn FC Tianjin #32130
jp B. Maehatacn FC Tianjin #32132

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
tw Y. Kungcn Qingdao #19530
cn J. Shuicn FC Tangshan #16226
cn Y. Laicn Xiangtan19
cn K. Ziyicn FC Dongying #14120
cn C. Jungcn 巴陵勝状128
cn S. Shuicn Xiangtan129
hk S. Kincn FC Tianjin #32129
hr E. Vujićcn FC Changzhou #8130
cn S. Sacn Hegang #2130
cn Z. Lumcn FC Hangchou130