Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 48 [7.30]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn S. Goeicn FC Beijing #304034
us I. Albaricocn Xuzhou #183930
cn X. Luocn Wanaka FC3730
tw N. Laicn FC Jinan #283430
cn T. Goeicn FC Daqing #93330
jp H. Onodacn Hefei #113334
kp H. Parkcn Yangzhou #63229
cn Z. Guocn FC Beijing #303034
jp K. Satocn FC Jinan #272829
cn W. Allencn FC Hegang #92529

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
tw J. Chencn FC Beijing #303733
na T. Masondocn FC Daqing #93028
cn K. Huiecn Xuzhou #182930
cn L. Xiucn FC Changzhou #112427
it G. Piepolicn Yangzhou #62328
cn L. Kuo-Changcn FC Beijing #301731
dk L. Karseffnicn Hefei #111631
kp W. Yangcn Xuzhou #181527
cn B. Qicn FC Harbin #281527
cn P. Kungcn FC Harbin #281528

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
kp C. Soncn FC Hefei #212130
cn S. Songcn Qingdao #261429
bt B. Tsheringcn FC Hegang #91030
cn K. Tucn FC Hegang #91030
mo L. Chongcn FC Harbin #28929
cn G. Ts'aicn Hefei #11534
cn W. Shihcn Guiyang #17230
cn B. Thiancn Shantou #19129
tw X. Sencn Shantou #19130

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
tw C. Dancn Shantou #191424
cn F. Owcn Qingdao #261326
cn M. Hecn Hefei #111330
hk T. Mooncn FC Harbin #281225
cn K. Fencn FC Hegang #91225
cn F. Mingcn Xuzhou #181226
tc P. Ramagecn FC Jinan #271227
cn X. Chengcn Wanaka FC1122
dk L. Karseffnicn Hefei #111131
cn L. Kuo-Changcn FC Beijing #301131

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn Q. Gocn FC Daqing #9124
tw S. Baocn FC Jinan #28125
cn K. Fencn FC Hegang #9125
hk J. Wyliecn FC Daqing #9126
cn P. Yepcn Qingdao #26126
cn F. Mingcn Xuzhou #18126
cn F. Owcn Qingdao #26126
cn C. Deecn FC Changzhou #11127
cn Y. Mahcn FC Changzhou #11128
cn M. Xucn FC Hefei #21129

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cn G. Chiangcn Guiyang #17327
hk S. Chapcn Yangzhou #6227
cn S. Jianbuacn Shantou #19229
cn C. Marcn Yangzhou #6230
hk H. Damcn FC Hegang #9127
tw X. Xiangcn FC Nanyang #2129
pl B. Dłuskicn FC Jinan #28129
iq M. Lahloucn FC Daqing #9130
bd A. Meocn Hefei #11131
cn G. Ts'aicn Hefei #11134