Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 50 [4.2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
mo Y. Ts'aicn Shanghai Yunyan3529
cn X. Leecn FC Hangchou #212732
cn N. Luocn 无锡中邦2630
pt A. Lisboacn ChongQing FC2429
am S. Shapaghatiancn FCWuhanHJLong2232
cg F. Mbathacn 京狮国安2121
de T. Steinhausercn White Dragons2122
cn Y. Chingcn Haikou #72032
cn K. Xuncn 京狮国安1725
ht E. Fasquellecn 上海中远1526

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
mn T. Ochirbatcn 京狮国安2220
hr J. Draškovićcn FC Nanjing #92030
cn P. Tancn White Dragons1828
ga M. Abelocn 上海中远1729
cn M. Xuncn FC Hangchou #211730
lt V. Žaliūkascn FC Nanjing #91627
cn X. Qucn 上海申花™1628
ck P. Wiegmanncn Haikou #71631
lv R. Rītscn 无锡中邦1628
cn Z. Jungcn FC Hangchou #211530

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cn F. Oucn 上海申花™1323
cn C. Lamcn Shanghai Yunyan1329
tw Y. See-tocn 上海中远1230
cn B. Sanfengcn FC Hangchou #211031
cn K. Feicn 老鹰之歌730
uy R. Dausacn 火红2024730
vn P. Hữu Khôicn 上海申花™610
jp N. Kanocn 津门虎 FC630
mo K. Wangcn White Dragons630
gp Y. Brezincn 无锡中邦630

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
gp K. Chrislipcn Haikou #71029
cn L. Micn 东北龙神927
bf T. Appiahcn ChongQing FC927
ss A. Melloulcn FCWuhanHJLong929
lt V. Žaliūkascn FC Nanjing #9727
cm F. Lugassycn ChongQing FC728
bd S. Sabzvaricn ChongQing FC728
cn M. Xuncn FC Hangchou #21730
lv R. Rītscn 无锡中邦728
cn X. Qucn 上海申花™628

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn L. Lopancn FC Hangchou #21111
cn S. Xiakecn 上海申花™120
cn H. Fokcn 京狮国安120
mn T. Ochirbatcn 京狮国安120
lb M. Cabilocn FCWuhanHJLong121
cn H. Biancn 津门虎 FC125
se H. Barreborncn 火红2024126
jp I. Taniguchicn ChongQing FC127
bg S. Olievcn 火红2024128
cn Z. Gaocn Shanghai Yunyan128

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
tw D. Khoocn 津门虎 FC330
dk K. Barišićcn ChongQing FC229
hr J. Puljić cn FC Shijiazhuang #5229
tw D. Ts'ongcn White Dragons229
cn C. Sucn 京狮国安121
cn J. Yaocn 老鹰之歌122
cn H. Biancn 津门虎 FC125
jp I. Taniguchicn ChongQing FC127
cn Q. Sucn FC Shijiazhuang #5128
do R. Rubioscn White Dragons128