Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 50 [7.25]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Mikeladze | Changchun #11 | 44 | 20 |
J. Zhan | Luoyang #8 | 38 | 30 |
S. Bian | FC Datong #20 | 32 | 29 |
L. Da | FC Taiyuan #29 | 29 | 30 |
M. Haddock | FC Wuhan #8 | 26 | 30 |
P. Quan | Zaozhuang #9 | 23 | 29 |
K. Fan | FC Taiyuan #23 | 22 | 30 |
K. Baroghel | FC Datong #20 | 21 | 30 |
Y. Chin | FC Changchun #18 | 20 | 22 |
H. Au | FC Nanning #5 | 19 | 24 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Nurse | Changchun #11 | 29 | 31 |
L. Xiang | Zaozhuang #9 | 28 | 29 |
R. Mues | Luoyang #8 | 23 | 24 |
W. Lau | Shantou #21 | 20 | 28 |
K. Tao | Changchun #23 | 15 | 20 |
R. AL Azhar | Changchun #30 | 15 | 28 |
S. Hor | FC Wuhan #8 | 12 | 26 |
A. Sérère | FC Taiyuan #29 | 10 | 26 |
Ó. Gunnvaldursson | FC CR7 | 8 | 27 |
S. Hotta | Changzhou #9 | 7 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Aau | Changchun #11 | 13 | 34 |
Q. Tian | FC CR7 | 10 | 28 |
Z. Kung | Changzhou #9 | 10 | 30 |
T. Ti | FC Taiyuan #29 | 2 | 30 |
L. Wei | Shantou #21 | 2 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Sérère | FC Taiyuan #29 | 13 | 26 |
G. Yue | Zaozhuang #9 | 13 | 27 |
H. Quan | Changzhou #9 | 12 | 23 |
S. Hor | FC Wuhan #8 | 12 | 26 |
R. Nurse | Changchun #11 | 12 | 31 |
Z. Yao | Baotou #26 | 11 | 19 |
J. Hwa | Baotou #26 | 9 | 25 |
Z. Phan | Baotou #26 | 9 | 25 |
J. Guash | FC Liupanshui #7 | 9 | 27 |
A. Sala | FC Datong #20 | 9 | 27 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Dai | FC Liupanshui #7 | 4 | 30 |
J. Chan | FC CR7 | 1 | 22 |
R. Mues | Luoyang #8 | 1 | 24 |
C. Lam | FC Taiyuan #29 | 1 | 26 |
J. Guash | FC Liupanshui #7 | 1 | 27 |
W. Lau | Shantou #21 | 1 | 28 |
Z. Ching | Changchun #23 | 1 | 28 |
H. Lương Tuyền | Shantou #21 | 1 | 29 |
Y. Lau | Shantou #21 | 1 | 29 |
M. Pineda | FC Liupanshui #7 | 1 | 30 |