Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 51 [7.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Kung | DT Chelsea | 53 | 29 |
C. Kan | Guiyang #22 | 51 | 30 |
S. Tieh | Hangchou #26 | 33 | 30 |
H. Borr | FC Wuxi #20 | 31 | 30 |
Z. Gomaa | FC Lanzhou #18 | 30 | 22 |
Y. Xiu | Wuxi #16 | 22 | 30 |
K. Kurusu | Wuxi #16 | 21 | 26 |
L. Bartolić | FC Lanzhou #18 | 15 | 31 |
M. Moon | DT Chelsea | 12 | 30 |
K. Iloski | Zhanjiang #5 | 11 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Moon | DT Chelsea | 35 | 30 |
J. Woo | Guiyang #22 | 27 | 25 |
Č. Crnilović | Beijing #3 | 26 | 26 |
D. Moini | FC Anshan #12 | 20 | 28 |
Q. Xiang | Zhanjiang #13 | 19 | 28 |
Y. Ou-yang | FC Pingdingshan #8 | 16 | 23 |
E. Ono | Hangchou #26 | 16 | 27 |
K. Iloski | Zhanjiang #5 | 15 | 26 |
K. Hor | Wuxi #16 | 10 | 26 |
Y. Huo | Hangchou #26 | 9 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
C. Brightman | FC Qiqihar | 10 | 32 |
M. Maart | DT Chelsea | 8 | 30 |
K. Chiu | Canton #27 | 5 | 30 |
C. Go | Zhanjiang #5 | 4 | 30 |
Y. Meng | FC Lanzhou #18 | 1 | 5 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Huo | Hangchou #26 | 13 | 25 |
C. Baby | FC Qiqihar | 13 | 28 |
K. Hor | Wuxi #16 | 12 | 26 |
F. Qiu | Canton #27 | 11 | 27 |
H. Chen | Zhanjiang #5 | 10 | 22 |
E. Ono | Hangchou #26 | 10 | 27 |
Y. Ou-yang | FC Pingdingshan #8 | 9 | 23 |
D. Elgaard | Beijing #3 | 9 | 27 |
L. Dee | Zhanjiang #5 | 8 | 25 |
B. Yu | FC Suzhou #20 | 8 | 27 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Huo | Hangchou #26 | 1 | 25 |
L. Dee | Zhanjiang #5 | 1 | 25 |
K. Iloski | Zhanjiang #5 | 1 | 26 |
C. Baby | FC Qiqihar | 1 | 28 |
D. Moini | FC Anshan #12 | 1 | 28 |
W. Ming | DT Chelsea | 1 | 29 |
N. Mbelu | Wuxi #16 | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Mazawa | FC Qiqihar | 3 | 29 |
G. Chao | DT Chelsea | 3 | 30 |
R. Hepu | Beijing #3 | 1 | 27 |
N. Mbelu | Wuxi #16 | 1 | 29 |
X. Ching | Guiyang #22 | 1 | 30 |
C. Brightman | FC Qiqihar | 1 | 32 |