Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 52 [6.2]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn FC Zhuhai9332310119045
2cn Jinan #178932292114740
3cn FC Bluestar8732283114430
4cn Hefei FC8032262413254
5cn Wuhu #127632251611839
6cn 角球射倒门将破门7532243516263
7cn FC Dandong #177532243514387
8cn 姑苏竞技7332234510339
9cn Chengdu #24713222558530
10cn Benxi #106832222811874
11cn 贝尔法斯特6732214712645
12cn 利物浦青年队653221298639
13cn FC Hohhot #76332203912774
14cn 佛系青年6332196712186
15cn 南京航空航天大学633220398053
16cn Taiyuan #18623219589145
17cn FC Fushun #1862322021012584
18cn Mudanjiang #55732183119468
19cn FC Haikou #65532174116442
20cn Dandong #155432166108356
21cn Kunming #2512216339028
22cn FC Hangchou #325032162146588
23cn Zhuhai #134832153147465
24cn FC Shanghai #34832153147369
25cn Weifang #10443213514129126
26cn FC Taiyuan43321341510096
27cn FC Chengdu #34332134156577
28cn 杭州晨光国际4232126147177
29cn Huaibei #84032124166572
30cn FC Kaifeng #163932116156498
31cn 南极企鹅队3732114177295
32cn FC Yingkou #83530105157387
33cn 辽源魁星71235321051775106
34cn FC JiangSu3532112193878
35cn FC Huaibei #7303293205593
36cn Liverpool77293278176280
37cn FC Nanjing #2 12732832197124
38cn Zhengzhou #102632752076114
39cn 阿波罗FC2632822243103
40cn Fuxin #225168176044
41cn FC Shenzhen #202432732282127
42cn 上海胜利联队2232712452156
43cn Sian #282132702557120
44cn FC Hengyang #219126154239
45cn FC Harbin #181928541979112
46cn FC Kaifeng #101532432583187
47cn MUFC1432422647126
48cn Young Man1332412749125
49cn Nanning #911322525109208
50cn 龙行天下FC71421113171
51cn Shenyang #2561813141657
52cn FC Yangzhou532122948171
53cn FC Tai'an #8414111220109
54cn hebeiFC3210133
55cn FC Handan #16316101533116
56cn FC Yueyang #8332103125160
268cn 血影冥蝶02002317
269cn FC Changchun #3104004620
270cn Anshan #608008944
271cn Wuxi #2014001433104
272cn FC Shangqiu #2502000206124