Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 52 [7.23]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Terrazos | FC Dongying #10 | 41 | 30 |
A. Ou-yang | Qingdao #9 | 22 | 30 |
M. Chen | FC Huangshi #12 | 21 | 24 |
M. Shimon | Yangzhou #10 | 16 | 30 |
L. Hao | FC Liaoyang #10 | 15 | 34 |
T. Da | Hegang #2 | 12 | 12 |
J. Clemensen | FC Anshan #10 | 9 | 27 |
A. Mané | Wuhu #6 | 7 | 28 |
S. San | Bengbu #3 | 6 | 29 |
S. Hafiz Khel | Bengbu #3 | 5 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Tieh | FC Shenzhen #2 | 23 | 32 |
C. Ti | Datong #5 | 19 | 29 |
T. Ruth | Yangzhou #10 | 16 | 26 |
C. Susumu | FC Huangshi #12 | 14 | 29 |
K. Yuchii | FC Anshan #10 | 13 | 16 |
Ö. Arif | Datong #5 | 13 | 27 |
H. Kang | FC Shenzhen #2 | 13 | 34 |
O. Barchilon | Bengbu #3 | 10 | 26 |
J. Vincioni | FC Dongying #10 | 10 | 27 |
J. Yo | FC Liaoyang #10 | 8 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
O. Nembil | Zhengzhou #15 | 11 | 30 |
L. Xie | FC Anshan #10 | 10 | 30 |
H. Eng | Wuhu #6 | 8 | 26 |
J. Hwa | Yangzhou #3 | 7 | 30 |
J. Lau | FC Huangshi #12 | 6 | 25 |
L. Bai | FC Tangshan #16 | 3 | 26 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Barchilon | Bengbu #3 | 10 | 26 |
H. Hanqing | Hegang #2 | 9 | 14 |
Y. Din | Yangzhou #3 | 9 | 19 |
Ö. Arif | Datong #5 | 9 | 27 |
E. Tieh | FC Shenzhen #2 | 9 | 32 |
S. Tsai | FC Huangshi #12 | 8 | 26 |
T. Ruth | Yangzhou #10 | 7 | 26 |
J. Vincioni | FC Dongying #10 | 7 | 27 |
D. King | FC Anshan #10 | 7 | 28 |
Y. Tung | FC Qinhuangdao #9 | 5 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Ruth | Yangzhou #10 | 2 | 26 |
H. Hanqing | Hegang #2 | 1 | 14 |
M. Chen | FC Huangshi #12 | 1 | 24 |
N. Ichikawa | FC Tangshan #16 | 1 | 25 |
O. Barchilon | Bengbu #3 | 1 | 26 |
S. Tsai | FC Huangshi #12 | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Dun | Datong #5 | 3 | 23 |
G. Dong | Yangzhou #10 | 2 | 27 |
F. Nap | Datong #5 | 1 | 23 |
N. Ichikawa | FC Tangshan #16 | 1 | 25 |
J. Lau | FC Huangshi #12 | 1 | 25 |
S. Hafiz Khel | Bengbu #3 | 1 | 29 |
S. Roguļičs | FC Lanzhou #6 | 1 | 30 |
J. Hwa | Yangzhou #3 | 1 | 30 |
W. Kung | FC Lanzhou #6 | 1 | 30 |