Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 54 [6.5]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Xun | 洪洞大槐树足球队 | 38 | 29 |
Y. Au | FC Tianjin #26 | 29 | 24 |
M. Borowczyk | 阿波罗FC | 21 | 24 |
N. Surujnarine | FC Beijing #2 | 21 | 29 |
C. Ba | 黑色巨石 | 21 | 30 |
T. Lang | FC Beijing #2 | 19 | 30 |
K. Arihyoshi | Beijing #8 | 18 | 30 |
D. Narimanov | FC TKK | 15 | 28 |
T. Yim | 黑色巨石 | 13 | 30 |
V. Paneno | 洪洞大槐树足球队 | 7 | 12 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Kasakaitis | FC Tianjin #26 | 19 | 25 |
L. Sha | FC TKK | 13 | 28 |
C. Cai | Handan #24 | 13 | 29 |
T. Su | Guangzhou007 | 7 | 27 |
S. Ke | FC Beijing #2 | 6 | 26 |
B. Liang | Chengdu #2 | 4 | 11 |
W. Quan | Chengdu #2 | 4 | 19 |
M. Borowczyk | 阿波罗FC | 3 | 24 |
H. Gerigl | 阿波罗FC | 3 | 27 |
D. Narimanov | FC TKK | 3 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Bai | 阿波罗FC | 17 | 29 |
X. Hann | FC Mudanjiang #12 | 9 | 30 |
H. Komon | FC TKK | 9 | 30 |
Z. Shiu | FC Mudanjiang #12 | 8 | 29 |
Z. Ma | Handan #24 | 7 | 27 |
S. Wakai | Guangzhou007 | 7 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Gerigl | 阿波罗FC | 14 | 27 |
S. Ke | FC Beijing #2 | 11 | 26 |
C. Tsu | FC Mudanjiang #12 | 10 | 27 |
S. Luo | FC TKK | 9 | 25 |
I. Kasakaitis | FC Tianjin #26 | 9 | 25 |
L. Zhang | FC Nanchang #20 | 9 | 26 |
T. Su | Guangzhou007 | 9 | 27 |
L. Sha | FC TKK | 6 | 28 |
L. van Gysse | FC Beijing #2 | 5 | 29 |
F. Lum | FC Mudanjiang #12 | 5 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Luo | FC TKK | 3 | 25 |
S. Ke | FC Beijing #2 | 2 | 26 |
N. Surujnarine | FC Beijing #2 | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Lin | Beijing #8 | 2 | 28 |
K. Xiu | Beijing #8 | 1 | 25 |
L. Sha | FC TKK | 1 | 28 |
L. Torquato | 黑色巨石 | 1 | 28 |
W. Mingxia | FC Changchun #31 | 1 | 29 |
Z. Yang | FC Tianjin #26 | 1 | 30 |